Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Below the belt” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.033) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: belt screen,
  • / ¸beli´kɔsiti /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance ,...
  • pin cặp nhiệt điện, dàn lạnh nhiệt điện, dàn lạnh peltier, giàn lạnh (theo hiệu ứng) peltier, giàn lạnh nhiệt điện, môđun nhiệt điện, pin nhiệt điện,
  • băng chuyền, băng tải, chuyền [băng chuyền], receiving conveyor belt, băng chuyền nhận hàng, rubber conveyor belt, băng chuyền bằng cao su, conveyor belt skimmer, lò ủ kính...
  • Thành Ngữ:, tighten one's belt, thắt lưng buộc bụng; nhịn ăn nhịn mặc
  • (thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại
  • tháp nước, unsheltered water tower, tháp nước không chòi che, unsheltered water tower, tháp nước không mái
  • nhóm meta abel, nhóm meta aben, k-step metabelian group, nhóm meta abel bước k
  • / ´bel¸hɔp /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) bell-boy,
  • bột belit,
  • Thành Ngữ:, the fewer people , the better cheer, càng ít người, càng được ăn nhiều
  • / ´beliful /, Danh từ: bụng (đầy), sự chán ngấy, to have one's bellyful of ..., chán ngấy...
  • / in´gə:dl /, như engird, Từ đồng nghĩa: verb, begird , belt , cincture , compass , encompass , gird , girdle , girt , ring
  • belit,
  • rubelit,
  • Thành Ngữ:, had rather, (như) had better
  • / le'beləm /, Danh từ; số nhiều labella: cánh giữa của hoa phong lan, phần cuối của môi dưới (hoa),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • làm lạnh (theo hiệu ứng) peltier, làm lạnh nhiệt điện,
  • / skweltʃ /, Danh từ: (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát, sự chấm dứt, tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như) khi rút chân ở dưới bùn lên; tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top