Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Below the belt” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.033) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đai dẫn động, đai truyền động, toothed drive belt, đai dẫn động có răng
  • / ´beltiη /, Danh từ: trận đòn, Hóa học & vật liệu: truyền động bằng curoa, vải làm đai, vật liệu làm đai, Kỹ thuật...
  • được ăn khớp, răng, vấu, cogged belt, đai có răng, cogged belt, đai răng, cogged rail, đường sắt răng cưa, cogged v belt, đai hình thang có răng
  • / ri´belou /, Động từ, (thơ ca) vang lại oang oang,
  • / ´laibələs /, như libelous,
  • Địa chất: belonit,
  • nhớt kế ubbelohde,
  • / ¸bielə´rʌʃən /, Danh từ: người beloruxia, tiếng beloruxia, Tính từ: thuộc về beloruxia,
  • Thành Ngữ:, to tighten one's belt, tighten
  • / ´triηkit /, Danh từ: Đồ nữ trang rẻ tiền; vật rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, bagatelle , bauble , bead , bibelot , curio , doodad * , gadget , gewgaw , gimcrack...
  • Tính từ: thân ái; yêu quý, Từ đồng nghĩa: adjective, beloved , dear , precious
  • / 'krɔsbelt /, dây đai chéo, Danh từ: băng đạn đeo chéo qua vai,
  • / ['træpizɔidl] /, Tính từ: hình thang, hình thang, có hình thang, metric trapezoidal screw thread, ren vít hình thang hệ mét, trapezoidal belt, dây đai hình thang, trapezoidal belt, dây trân hình...
  • belt-driven pump that provides input for the air injection system., máy bơm không khí, máy nén pít tông(để cấp không khí cho hệ thống khí nạp),
  • / ´laibələs /, tính từ, phỉ báng, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a libelous poem, bài thơ bôi nhọ, aspersive , backbiting ,...
  • / /'belou/ /, Danh từ: tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng), ( số nhiều) ống bể, ống thổi, phần xếp của máy ảnh, Động...
  • / ´plei¸felow /, Danh từ: bạn cùng chơi (nhất là trẻ con), (thể dục,thể thao) bạn đồng đội,
  • băng vải, đai vải, woven fabric belt, băng vải dệt
  • / ´ʃouldə¸belt /, danh từ, dây đeo súng (quàng qua vai),
  • sản xuất dây chuyền, sự sản xuất dây chuyền, belt-line production, sản xuất dây chuyền bằng băng tải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top