Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blas” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bə´na:l /, Tính từ: sáo rỗng, tầm thường, vô vị, Từ đồng nghĩa: adjective, a banal praise, một lời khen sáo rỗng, blah * , bland , bromidic , clich
  • / ´haipə¸blæst /, Danh từ: (thực vật) lá mầm lưng (hạt cây họ lúa), (động vật) lá nội bì, Kỹ thuật chung: nội bì,
  • / ´blæstou¸sist /, Y học: túi phôi,
  • / ´flu:vjəl /, Tính từ: (thuộc) sông, Kỹ thuật chung: ở sông, sông, fluvial port, cảng sông, fluvial ablation, sự bào mòn do sông, fluvial abrasion, sự xói...
  • / ´maiəlou¸bla:st /, Y học: nguyên tủy bào,
  • / ¸blæstou´dʒenisis /, Y học: sự tạo phôi dâu,
  • / 'ɔblæst /, Danh từ: vùng (của nước nga),
  • / ¸mesou´blæstik /, Y học: thuộc trung bì phôi,
  • / bla:st /, Danh từ: luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), Ngoại động từ: làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm...
  • / ´bla:stiη /, Danh từ: sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...), Cơ - Điện tử: sự thổi, sự phun, sự làm sạch,...
"
  • / ´flæt¸aut /, tính từ & phó từ, hết sức, hết tốc độ, Từ đồng nghĩa: adverb, all-out , all the way , at a good clip , for all one ’s worth , full blast , head over heels * , in full gallop...
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing system, máy kết đông nhanh trên băng chuyền,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, fatigued , dull , blas
  • blastom niêm,
  • blastom lưỡng tính,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, all in , beat * , bedraggled , blas
  • đá phiến sét, cát kết cứng,
  • / kə: /, Danh từ: con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu), tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát, Từ đồng nghĩa: noun, blackguard , black sheep...
  • nhiều hàng, multiple-row blasting, sự nổ mìn nhiều hàng
  • điện thế lưới phân cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top