Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blas” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / blæb /, Danh từ: người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật, Động từ: nói ba hoa, tiết lộ bí mật, hình thái từ:...
  • Nghĩa chuyên ngành: tính không màu, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , drabness , dreariness , dryness ,...
"
  • Danh từ: sự xu nịnh, ( số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, adulation , blarney...
  • Toán & tin: nabla (∆), toán tử nabla,
  • Nghĩa chuyên ngành: bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, black , filthy , grimy , grubby , smutty , unclean , uncleanly , blemished...
  • / ˈsændˌblæst, ˈsændˌblɑst /, phun cát làm sạch, tia cát,
  • / ˈblæŋkɪtiη /, Hóa học & vật liệu: sự làm cho trơ, sự tạo lớp phủ, Kỹ thuật chung: lớp phủ, sự phủ, vật liệu phủ,
  • / i´fʌldʒənt /, Tính từ: sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, effulgent morality, đạo đức sáng ngời, beaming , blazing , bright , brilliant , dazzling , flaming...
  • / ´senʃərəbl /, tính từ, Đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách, Từ đồng nghĩa: adjective, culpable , wrong , guilty , blamable , blameful , reprehensible
  • / ´nju:z¸mʌηgə /, Danh từ: người hay phao tin, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • / ´inkʌlpeit /, Ngoại động từ: buộc tội, làm cho liên luỵ, Từ đồng nghĩa: verb, criminate , incriminate , accuse , blame , charge , implicate , involve
  • / ´pitʃ¸blæk /, Tính từ: tối đen như mực, Từ đồng nghĩa: adjective, ebon , ebony , inky , jet , jetty , onyx , pitchy , sable , sooty
  • / ´tju:zdi /, Danh từ, viết tắt là .Tue hoặc .Tues: ngày thứ ba trong tuần; thứ ba, Kinh tế: ngày thứ ba, black tuesday, ngày thứ ba đen tối
  • / i´mouʃənlis /, tính từ, dửng dưng, không hề xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blank , chill , cold , cold-blooded * , cold fish...
  • / ´fə:vid /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent , fiery , flaming...
  • / dʒɛt /, Tính từ: bằng huyền, Đen nhánh, đen hạt huyền ( (cũng) jet black), Danh từ: huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước, máu,...
  • / ´bɔ:ldə¸dæʃ /, Danh từ: lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí, Từ đồng nghĩa: noun, blather , bunkum , claptrap , drivel...
  • / ´blaindiη /, Danh từ: Đá dăm (cát...) lấp khe nứt ở đường mới làm, sự lấp khe nứt ở đường mới làm, Kỹ thuật chung: đá dăm, sự lấp khe...
  • / (bre) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombre, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue * , caliginous , cloudy...
  • / in´krimi¸neit /, Ngoại động từ: buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho, Từ đồng nghĩa: verb, allege , attack , attribute , blame , brand , bring...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top