Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blas” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´blæk¸bɔ:d /, Danh từ: bảng đen, Hóa học & vật liệu: bảng đen, Kỹ thuật chung: vùng làm việc, Từ...
  • / bla:ntʃ /, Động từ: làm trắng, làm bạc đi, làm tái nhợt; tái nhợt đi, Hình thái từ: Thực phẩm: chần, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, black as pitch, như black
  • fuel oil (fo) formulated to be oxygen balance, for use in dry blastholes,
  • / ə´la:s /, Thán từ: chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!, Từ đồng nghĩa: interjection, dear , dear me , oh , woe , woe is me , too bad , gee , ach , alackaday , interjection...
  • / ´bouləs /, Danh từ: bẫy (làm bằng dây thừng để bẫy các động vật),
  • / ´driəri /, Tính từ: tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black...
  • Thành Ngữ:, not as black as it/one is painted, như black
"
  • / sfiə´rɔidl /, Tính từ: có dạng phỏng cầu, tựa cầu, Toán & tin: phỏng cầu, Kỹ thuật chung: dạng hạt, oblate spheroidal...
  • / ´bla:ni /, Danh từ: lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật, Động từ: tán tỉnh, dỗ ngọt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / blaiθ /, Tính từ: thanh thản, vô tư, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animated , buoyant , carefree , cheerful...
  • / ´bæʃful /, Tính từ: rụt rè, bẽn lẽn, e lệ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abashed , backward , blushful...
  • / ´blaind¸fould /, Tính từ, phó từ: bị bịt mắt, Ngoại động từ: bịt mắt, làm mù quáng, Danh từ: hành động bịt mắt,...
  • / ´embləm /, Danh từ: cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu, Ngoại động từ: tượng trưng, Kỹ...
  • Danh từ: thợ đóng móng ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, blacksmith , farrier
  • bre / bləʊ /, name / bloʊ /, Hình Thái từ: Danh từ: cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, Danh từ:...
  • / ¸disə´blaidʒ /, Ngoại động từ: không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / kəm´bʌst /, Động từ: Đốt cháy, Từ đồng nghĩa: verb, blaze , flame , flare
  • / ¸indi´stiηktiv /, Tính từ: không đặc biệt, không phân biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, bland , colorless
  • / bla: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói huênh hoang, ba hoa, nói vân vân và vân vân..., Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top