Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chốt” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.009) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bản lề chốt cố định,
  • chốt cố định chân trước,
  • phần bướu, vấu chốt pittông,
  • chốt gắn bản lề cửa,
  • chốt kiểm tra độ rỗ,
  • mũi khoan khe chốt hãm,
  • chốt khóa càng máy bay,
"
  • chốt dẹt (dạng tấm bản),
  • chốt chặn trên đường treo,
  • máy mài nghiền chốt pittông,
  • chuôi choòng, chuôi khoan, Địa chất: đuôi choòng, chuôi khoan,
  • chốt cửa chính và cửa sổ,
  • chốt bê tông, khớp bê tông,
  • bảng chân cắm, bảng chốt cắm,
  • bulông bằng thép, chốt bằng thép,
  • chốt của bánh răng đảo chiều,
  • tuyển nổi, lựa chọn, Địa chất: sự tuyển nổi chọn lọc,
  • Địa chất: vì chống gần gương, vì chống sát gương lò,
  • Danh từ: chất chống oxy hoá, Tính từ: chống oxy hoá,
  • Thành Ngữ:, to drive a nail into one's coffin, làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top