Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Coeur” Tìm theo Từ | Cụm từ (156) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a matter of course, một vấn đề dĩ nhiên
  • kháng (điện), kháng (từ), coercitive field strength, cường độ trường kháng từ
  • Danh từ: Đường đua (nhất là cho đua xe), như racecourse,
"
  • / zuːˈkiːni /, Danh từ: xem courgette, (thực vật) bí xanh,
  • Từ đồng nghĩa: noun, conversationist , discourser , talker
  • Idioms: to have plenty of courage, Đầy can đảm
  • Thành Ngữ: cố nhiên, tất nhiên, of course, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
  • / ´naithud /, danh từ, tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu, Từ đồng nghĩa: noun, gallantry , courtliness
  • Phó từ: lịch sự, nhã nhặn, children must speak to adults courteously, trẻ em phải ăn nói nhã nhặn với người lớn
  • hàng (gạch) xây, harmonic course of masonry, hàng (gạch) xây đều
  • Thành Ngữ:, crew up one's courage, lấy hết can đảm
  • mắt hay nhãn của cáp, mắt nối dây kiểu ross courtney,
  • Idioms: to have recourse to sth, nhờ đến việc gì
  • Danh từ: toà án, pháp đình ( (cũng) court of law),
  • lớp vữa xây, lớp dính kết, lớp dưới, lớp kết, lớp kết dính, hàng gạch ngang, asphalt binder course, lớp kết dính bê tông atfan
  • Idioms: to be tried by court -martial, bị đưa ra tòa án quân sự
  • / ,kɔnvə'sei∫ənist /, Từ đồng nghĩa: noun, confabulator , discourser , talker
  • / ʌη´kə:tiəs /, tính từ, như uncourtly, không khúm núm, không nịnh bợ,
  • Idioms: to be within the competency of a court, thuộc về thẩm quyền của một tòa án
  • Idioms: to have recourse to strong action, dùng đến thủ đoạn áp bức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top