Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Concordat. agreement” Tìm theo Từ | Cụm từ (455) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inkən´sistənsi /, như inconsistence, Toán & tin: tính không nhất quán, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disagreement...
  • / ´kɔnsjulə /, tính từ, (thuộc) lãnh sự, consular agreements, hiệp định lãnh sự
  • nhóm đồng loã, nhóm đồng mưu, concert party agreements, thỏa ước của nhóm đồng loã
  • hợp đồng đại lý, exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý độc quyền, non exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý không độc quyền, tự do
  • Idioms: to be in disagreement with sb, không đồng ý với người nào
  • đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng, double taxation agreements, hiệp định tránh đánh thuế hai lần, double taxation relief, tránh đánh thuế hai lần, double taxation relief, tránh đánh thuế trùng
  • / ´klæʃiη /, Kỹ thuật chung: sự va chạm, sự xung đột, Từ đồng nghĩa: noun, opposition , discord , disagreement
  • Danh từ: sự thiếu thốn, tính chất trống rỗng, (pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị, tính rỗng, độ rỗng, the voidness of an agreement,...
  • hiệp định hàng hóa, international commodity agreement, hiệp định hàng hóa quốc tế
"
  • / ,ænti'dʌmpiη /, Tính từ: chống phá giá hàng hoá, chống lật, chống phá giá,, chống bán phá giá, chống bán phá giá, antidumping duty, thuế chống bán phá giá, antidumping agreement,...
  • tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation , bad mood , bickering , difference , disagreement , dispute , falling-out * , fit , huff *...
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • Thành Ngữ:, a closed-shop agreement, sự thoả thuận nội bộ
  • nhóm mua, tập đoàn mua, purchase group agreement, thỏa ước của nhóm mua
  • Thành Ngữ:, a gentleman's agreement, thoả thuận danh dự
  • tín dụng của người mua, tín dụng người mua, buyer's credit agreement, hợp đồng tín dụng của người mua
  • đại lý độc quyền, hãng đại lý độc quyền, exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý độc quyền, exclusive agency policy, chính sách đại lý độc quyền
  • thỏa thuận hợp tác, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
  • Thành Ngữ:, executive agreement, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện
  • hạn ngạch mậu dịch, trade quota agreement, hiệp định hạn ngạch mậu dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top