Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Concordat. agreement” Tìm theo Từ | Cụm từ (455) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quản lý tài nguyên, sự quản lý nguồn, sự quản lý tài nguyên, information resource management (lrm), sự quản lý tài nguyên thông tin
  • quản lý kho bạc, quản lý tiền mặt, cash management service, dịch vụ quản lý tiền mặt
  • chức năng quản lý, nhiệm vụ quản lý, systems management function, chức năng quản lý hệ thống
  • quản lý nguồn điện, sự quản lý nguồn, advanced power management (apm), sự quản lý nguồn cải tiến
  • quản lý phụ tải, việc quản lý phụ tải, load management system, hệ thống quản lý phụ tải
  • mạng vật lý, physical network management (pnm), quản lý mạng vật lý
  • / bi´trouðəl /, Danh từ: sự hứa hôn, lời hứa hôn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affiancing , betrothing , engagement...
  • chi phí gián tiếp, chi phí gián tiếp, phí tổn gián tiếp, chi phí gián tiếp, management of indirect cost, sự quản lý phí tổn gián tiếp
  • / 'bildʌp /, Nghĩa chuyên ngành: tăng dần, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accretion , advertising , enlargement , escalation...
  • khóa cục bộ, local lock management, sự quản lý khóa cục bộ
  • / bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation , depreciation , derogation , detraction , disparagement , minimization
  • tín thác quản lý, specialize management trust, công ty tín thác quản lý chuyên nghiệp hóa
  • quản lý kinh doanh, expense on operating management, chi phí quản lý kinh doanh
  • khóa toàn cục, khóa chung, global lock management, sự quản lý khóa toàn cục
  • Từ đồng nghĩa: adjective, betrothed , intended , plighted , engagement , promised
  • quản lý bảo dưỡng, time ( maintenancemanagement ), thời gian (quản lý bảo dưỡng)
  • quản lý từ xa, remote management facility (rmf), phương tiện quản lý từ xa
  • Phó từ: hùng biện, hùng hồn, the director presents eloquently his enterprise's management experiences, vị giám đốc hùng hồn giới thiệu những...
  • quá trình quản lý, quá trình quản lý, thủ tục quản lý, human resource management process, quá trình quản lý nguồn nhân lực
  • môi trường quản lý, dme ( distributedmanagement environment ), môi trường quản lý phân tán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top