Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cutlas” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.432) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'sikjulə /, danh từ; số nhiều aciculae, aciculas, dạng kim, Từ đồng nghĩa: noun, acumination , apex , cusp , mucro , mucronation , tip
  • / aut´lændiʃ /, Tính từ: của người nước ngoài, xa xôi, hẻo lánh, kỳ dị, lạ lùng, Từ đồng nghĩa: adjective, outlandish clothes, quần áo kỳ quặc,...
"
  • Danh từ: (trước đây scotlandỵyard) sở chỉ huy của cảnh sát london, (hiện nay, chính thức là newỵscotlandỵyard) cục điều tra tội phạm của cảnh sát london,
  • như prism-binoculars,
  • mặt tạng củalách,
  • hàm chỉ tiêu cobb-douglas,
  • hàm sản xuất cobb-douglas,
  • mặt ruột kết củalách,
  • / ´kredju:ləsnis /, như credulity,
  • đường hình cung, cung douglas,
  • Danh từ: (từ xcôtlân) nước luộc thịt,
  • Phó từ: ( scotland) từ lúc ấy,
  • áp xe chậu hông, áp xe túi cùng douglas,
  • túi cùng trực tràng quang túi cùng douglas (nam),
  • / brɔʃ /, Danh từ: (sử học) nhà đá hình tháp tròn (ở xcôtlân),
  • / ´pleniʃ /, ngoại động từ, ( scotland) làm cho đầy, nuôi gia súc (ở nông trường),
  • Tính từ, cũng lucullian: xa hoa; lộng lẫy, thịnh soạn, a lucullan feast, bữa tiệc thịnh soạn
  • / ´futlis /, Tính từ: không có chân, Cơ khí & công trình: không có chân, Từ đồng nghĩa: adjective, apodal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top