Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cutlas” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.432) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: phòng bệnh dại, antirabic inoculation, tiêm chủng phòng bệnh dại
  • / ´fə:kjulə /, danh từ, số nhiều furculac, xương chạc; mấu chạc nhỏ,
  • Idioms: to go into ecstasies over sth, ngây ngất trước vật gì
  • / ´ɔ:gjuləs /, Tínht ừ: (từ cổ nghĩa cổ) kiêu hãnh; vênh váo,
  • laze khí, molecular gas laser, laze khí phân tử, pulsed gas laser, laze khí xung
  • tính theo bảng kê, table calculation program spread-sheet, dụng chương trình tính theo bảng kê
  • mặt phẳng trượt, mặt phẳng trượt, shear plane perpendicular force, lực vuông góc mặt phẳng trượt
  • / ¸haibə´nækjuləm /, danh từ; số nhiều hibernacula, chỗ ngủ đông (của các loài vật ngủ đông),
  • bàn phân độ, bàn chia quay, bảng chỉ dẫn, rotary (circular) indexing table, bàn phân độ xoay
  • / ´kweruləsnis /, danh từ, tính hay càu nhàu, tính hay than phiền, tính dễ cáu kỉnh,
  • / ¸njuərou´mʌskjulə /, Y học: thần kinh cơ, neuromuscular junction, tiếp hợp thần kinh - cơ
  • / ´kju:tis /, Danh từ, số nhiều cutes: lớp da trong; chân bì, lớp mô mạch liên kết, Kỹ thuật chung: da,
  • Danh từ; số nhiều ligulae, ligulas: sán lưỡi (ký sinh cá và chim), Y học: lưỡi nhỏ,
  • / 'kænjulə /, Danh từ, số nhiều cannulas, cannulae: (y học) ống thông dò, Y học: ống thông,
  • bước răng tròn, bước vòng, bước vòng, bước ren, bước vòng, real circular pitch, bước vòng thực (lý thuyết truyền động)
  • / ´fæbjuləsli /, Phó từ: thần thoại, bịa đặt, hoang đường, ngoa ngoắt, khó tin, không thể tưởng tượng được,
  • Tính từ: quá khó tính; quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, euphemistic , fastidious , meticulous , particular...
  • Danh từ: mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp, Từ đồng nghĩa: noun, collection , combination , goulash...
  • / ¸reti´nækjuləm /, Danh từ, số nhiều .retinacula: (động vật học) móc cánh; mấu móc, Y học: dây chằng vòng,
  • / ´kræpjuləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top