Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cutlas” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.432) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈglutnəs /, Tính từ: dính, dính như keo, Kỹ thuật chung: dính, Kinh tế: dính, dính như keo, Từ đồng...
  • / ´ætləs /, Danh từ: tập bản đồ, giấy vẽ khổ rộng, (kiến trúc) cột tượng người, (giải phẫu) đốt sống đội, Xây dựng: cột hình người,...
  • /'aislənd/, Quốc gia: iceland, officially the republic of iceland is a volcanic island nation in the northern atlantic ocean between greenland, norway, scotland, ireland and the faroe islands, cộng hòa ai-xơ-len...
  • / ´proutiəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần prô-tê, người hay thay đổi, người không kiên định, vật hay thay đổi, vật hay biến dạng, (sinh vật học), (nghĩa cũ) amip,...
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem cutlass,
  • / 'seibə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) sabre, Từ đồng nghĩa: noun, cutlass , injure , kill , scimitar , sword
  • / ´kʌtləs /, Danh từ: (hàng hải) thanh đoản kiếm, Kinh tế: dao chặt mía, Từ đồng nghĩa: noun, sword , weapon
  • / ɔ:´rikjulə /, Danh từ, số nhiều auriculas, .auriculae: (thực vật học) cây tai gấu,
  • / mækjulə /, Danh từ ( số nhiều .maculae, maculas): vết; chấm (trên da), (thiên văn học) điểm đen (mặt trời), Điểm vàng ở mắt, Y học: điểm, chấm,...
  • phân cực tròn, circularly polarized beacon, mốc báo phần cực tròn, circularly polarized transmission, sự phát xạ phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn,...
  • số nhiều củaplasmodium,
  • chiết hình, fractan, phân hình, mathematical fractals, fractan toán học, natural fractals, fractan tự nhiên
  • cô-las (dạng bi-tum nhựa đường),
  • không khí tuần hoàn, circulating air velocity, tốc độ không khí tuần hoàn, moderately circulating air, không khí tuần hoàn nhẹ
  • nước đã làm lạnh, nước lạnh, cooled water circulation, sự tuần hoàn nước lạnh, cooled water circulation, tuần hoàn nước lạnh
  • cá dao,
  • / a:´tiərioul /, Danh từ: Động mạch con; tiểu động mạch, Y học: tiểu động mạch, macular arteriole inferior, tiểu động mạch điểm vàng dưới, macular...
  • / ´kʌtlis /, Cơ khí & công trình: không cắt, Xây dựng: không có vạch vữa,
  • / ¸aut´la:st /, Ngoại động từ: tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn (ai); tồn tại quá, dùng được quá, sống được quá (một thời gian nào), Từ...
  • / ´aut¸lɔ: /, Danh từ: người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở, kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con ngựa bất kham,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top