Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dưới” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.365) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tɔ:rəs /, Danh từ ( .Taurus): (thiên văn học) cung thứ hai của hoàng đạo, chùm sao kim ngưu, người tuổi sửu (người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung đó),
  • Danh từ: Đường may có mép không viền lộn xuống và khâu xuống phía dưới,
"
  • / ´dʒu:niə /, Tính từ: trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), john brown junior, giôn brao em; giôn brao con, Ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, Danh...
  • / si:k /, Ngoại động từ .sought: tìm, tìm kiếm; cố tìm cho được, cố kiếm cho được, mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng đạt tới (một nơi, điểm); chuyển động hướng...
  • / wu: /, Ngoại động từ: cố tranh thủ, cố giành cho được sự hỗ trợ của (ai), theo đuổi, cố thực hiện, cố đạt được, tán tỉnh, ve vãn; ra sức thuyết phục (một người...
  • (adj) có động cơ đặt phía sau, có động cơ đặt ở đuôi, Tính từ: có động cơ đặt ở cuối,
  • người giữ hối phiếu cho giá trị đã được trả, người giữ hối phiếu đã đổi giá, người giữ phiếu đã đối giá,
  • / stʌd /, Danh từ: lứa ngựa nuôi, số ngựa nuôi (nhất là để gây giống), trại ngựa giống (như) stud farm, ngựa giống, người trẻ tuổi (nhất là người được cho là hoạt...
  • cận dưới, giới hạn thấp, ranh dưới, giới hạn dưới, greatest lower bound, cận dưới lớn nhất, lower bound of a set, cận dưới của một tập hợp, most lower bound of a set, cận dưới đúng của một tập hợp,...
  • càng đuôi (máy bay), bàn trượt đỡ đuôi, bàn trượt đuôi, sự trượt đuôi,
  • Danh từ: tôn ty trong loài chim, tôn ty xã hội (người trên bắt nạt kẻ dưới), Kinh tế: đẳng cấp xã hội,
  • / fut /, Danh từ, số nhiều .feet: chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối, phút (đơn vị...
  • Tính từ: có thể giải tán, có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm...), có thể gạt bỏ (ý nghĩ...),...
  • / ´kɔntrə /, tiền tố, chống lại, đối nghịch, (âm nhạc) cao dưới một quãng tám, Kinh tế: bút toán đối nghịch, contra-indication, (ghi trên bao bì dược phẩm) sự chống chỉ...
  • mômen kháng uốn của mặt cắt đối với thớ trên cùng (dưới cùng),
  • / ´fulə /, Danh từ: thợ chuội và hồ vải, fuller's earth, Đất sét dùng vào mục đích như trên, Cơ khí & công trình: khuôn tròn dưới,
  • / v. riˈraɪt  ; n. ˈriˌraɪt /, Ngoại động từ .rewrote, .rewritten: viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác), danh từ: cái được...
  • được chuộc lại trước kỳ hạn, được thực hiện đối với người có chứng khoán, được yêu cầu giao ngay,
  • (sự) sănsóc bệnh nhân, nuôi dưỡng người bệnh,
  • / dʒiə /, Danh từ: (hàng hải), ( (thường) ở số nhiều) dây kéo trục buồm dưới, lời chế nhạo, lời chế giễu cợt, Động từ: cười nhạo, chế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top