Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn back” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.289) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'hʌntʃbækt /, như humpbacked,
  • / 'bækbait /, (bất qui tắc) ngoại động từ .backbit, .backbitten: nói vụng, nói xấu sau lưng, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´bɛə¸bæk /, Tính từ & phó từ: không có yên (ngựa), to ride bareback, cưỡi ngựa không yên
  • / ´hɔ:s¸bæk /, Tính từ & phó từ: ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa, on horseback, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
  • / ´pigi¸bæk /, như pick-a-back, Toán & tin: lắp ngược, Điện tử & viễn thông: vệ tinh nhỏ phụ,
  • / ´hʌntʃ¸bæk /, như humpback, Y học: người gù, gù,
  • tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola
  • / 'bækwəd /, Tính từ: về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, Phó từ ( (cũng) .backwards): về phía sau, lùi, ngược,...
  • / ,bæk'pækə /, xem backpack
"
  • / ´leðə¸bæk /, danh từ, (động vật học) rùa luýt, leatherback,
  • hiệu ứng paschen-back (vật lý nguyên tử), hiệu ứng paschen-back,
  • Idioms: to be taken aback, ngạc nhiên
  • Thành Ngữ:, on horseback, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
  • / 'bækʌp /, Danh từ: sự hỗ trợ, sự dự trữ, back-up services, các dịch vụ hỗ trợ, a back-up disc, một dĩa sao lưu (máy vi tính)
  • / 'fɔ:lbæk /, danh từ, vật dự trữ; sự rút lui, Từ đồng nghĩa: noun, pullback , pullout , retirement , withdrawal
  • / 'bækwədz /, Phó từ: (như) backward, Kỹ thuật chung: lùi về phía sau, về phía sau, Từ đồng nghĩa: adverb, backwards and forwards,...
  • / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized...
  • như fin-back,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phiếu chi thương nghiệp, thương phiếu, các văn kiện thương mại, công khố phiếu, thương phiếu, tiền ứng trước cho thương mại, asset-backed commercial...
  • / ¸bækwə´deiʃən /, Kinh tế: phí bù hoãn bán, phí hoãn giao (chứng khoán), tiền bù khoản bán, tiền chênh lệch giá xuống, Chứng khoán: lý thuyết backwardation,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top