Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn back” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.289) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to do sth behind sb 's back, làm gì sau lưng ai
  • phím backspace, phím xóa lùi, phím xóa ngược, phím lùi,
  • Thành Ngữ:, backwards and forwards, xuôi ngược, tới lui
  • Thành Ngữ:, to answer back, (thông tục) cãi lại
  • Thành Ngữ:, to stay in the background, tránh mặt
  • Thành Ngữ:, to choke back, cầm, nuốt (nước mắt)
  • hớt lưng, backed-off teeth, răng được hớt lưng
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
  • Thành Ngữ:, to spell backward, đánh vần ngược (một từ)
  • Thành Ngữ:, to try back, lùi trở lại (vấn đề)
  • Thành Ngữ:, the backwash effects, những hệ quả không tốt đẹp
"
  • Thành Ngữ:, to make a rod for one's own back, gậy ông đập lưng ông
  • Thành Ngữ:, to bring back, đem trả lại, mang trả lại
  • Thành Ngữ:, to rob one's belly to cover one's back, rob
  • Thành Ngữ:, to win back, lấy lại, chiếm lại
  • Thành Ngữ:, to chop back, thình lình trở lại
  • Thành Ngữ:, to cast back, quay lại, trở lại
  • tiếng lóng: a term in urban slang for one's male friend., another name for a black male.,
  • khối dự phòng, khối dự trữ, backup volume cleanup process, quá trình hủy bỏ khối dự phòng
  • Thành Ngữ:, away back, (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ cách đây đã lâu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top