Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coconut” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.534) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´praiz¸mʌni /, danh từ, tiền bán chiến lợi phẩm,
  • Thành Ngữ:, to go heaven, o go to one's account
  • / 'feivə /, như favour, Nghĩa chuyên ngành: thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, accommodation , account...
  • / ʌn´misəbl /, Tính từ: không nên quên, không thể quên được,
  • / ʌn´menʃənəbl /, Tính từ: không nên nhắc đến, không nên nói đến (vì quá chướng...)
  • / ´hæd¸bænd /, Danh từ: dải buộc đầu, băng buộc đầu, Từ đồng nghĩa: noun, agal , bandeau , coronet , diadem , fillet , frontlet , snood , tiara
  • tài khoản hưu trí cá nhân, tài khoản lương hưu cá nhân, individual retirement account rollover, chuyển dịch tài khoản hưu trí cá nhân
  • / ´wʌn¸pi:s /, tính từ, nguyên khối; liền khối,
  • / ¸æpri´hensivnis /,
  • / ¸a:gju´mentətivnis /,
  • / ¸ʌnri´dʒenərəsi /,
  • / ´mʌni¸ɔ:də /, danh từ, phiếu gửi tiền (qua bưu điện),
  • / ʌn´prousest /, tính từ, không bị kiện, chưa chế biến, chưa gia công,
  • / ri´nʌnsiətəri /, như renunciative,
  • / ¸ʌndə´reidʒ /, tính từ, chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên,
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • đây là lần đầu tiên tôi gặp 1 người đến từ vn,
  • / ¸ʌnfə´gɔtən /, Tính từ: không quên; không bị bỏ quên,
  • / kən´sekjutivnis /, danh từ, sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau,
  • tài khoản đầu tư, securities investment account, tài khoản (đầu tư) chứng khoán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top