Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn it” Tìm theo Từ | Cụm từ (192.531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´blendid /, Tính từ: không pha trộn (rượu, chè, thuốc), Xây dựng: trộn [không trộn], Cơ - Điện tử: (adj) không pha,...
  • / ¸ʌndə´sta:ft /, Tính từ: thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng..); không đầy đủ (biên chế), Kinh tế: thiếu...
"
  • / ʌn´til /, Giới từ (cũng) .till: trước khi; cho đến khi, Liên từ (cũng) .till: trước khi; cho đến khi, Toán & tin: cho...
  • / ¸ʌnə´fili¸eitid /, Tính từ: không gia nhập vào, không liên kết,
  • / heivn /, Danh từ: bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu, Kỹ thuật chung: bến tàu, Kinh tế: bến cảng, cảng,...
  • / ´bʌndə /, Danh từ: bến cảng (ở anh, Ân Độ), Kỹ thuật chung: bến cảng, kè,
  • / ¸ʌniks´pektid /, Tính từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên, Danh từ: ( the unexpected) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ, Điện...
  • / ¸ʌni´niʃi¸eitid /, Tính từ: không quen, không thạo (công việc...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ʃʌn /, Ngoại động từ: tránh, xa lánh, lảng xa, Thán từ: (thông tục) nghiêm (hiệu lệnh chào cờ..) (như) attention, Hình Thái...
  • / dʒou´kʌnditi /, danh từ, tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi, sự vui tính, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • / ʌn´misəbl /, Tính từ: không nên quên, không thể quên được,
  • / ¸ʌnrepri´zentid /, Tính từ: không được đại diện, không có đại diện,
  • / ʌn´ə:θid /, Tính từ: (điện học) không tiếp đất, Điện lạnh: không nổi đất, Kỹ thuật chung: không nối đất,...
  • / ʌn´laiknis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divarication , divergence , divergency
  • / vin´diktivnis /, danh từ, tính chất không khoan dung, tính chất hận thù, Từ đồng nghĩa: noun, revenge , spite , spitefulness , vengefulness
  • / ʌn´lætʃ /, Ngoại động từ: mở khoá, rút chốt, mở chốt (cửa), đẩy then (cửa), Hình Thái Từ: Xây dựng: then [đẩy...
  • / ´fɔ:¸rʌnə /, Danh từ: người báo hiệu; người báo trước, người vượt lên trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'frʌntjə /, Danh từ: biên giới, ( số nhiều) lĩnh vực, ( định ngữ) ở biên giới, Toán & tin: biên giới, Kỹ thuật chung:...
  • / ,ʌndə'ritn /, past part của underwrite, Tính từ: trình bày dưới đây, ký tên dưới đây,
  • / in´tju:itivnis /, danh từ, tính trực giác, khả năng trực giác, Từ đồng nghĩa: noun, insight , intuition , penetration , sixth sense
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top