Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn learning” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.862) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vai nền ba-lát, vai đường, ballast shoulder cleaning machine, máy sàng đá vai đường
  • thu nhập của người vợ, separate taxation of a wife's earning, sự đánh thuế riêng thu nhập của người vợ
  • máy làm sạch, Địa chất: máy làm sạch, bộ lọc, casting cleaning machine, máy làm sạch vật đúc, tube filling and cleaning machine, máy làm sạch và đóng đầy ống
  • Danh từ: người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, charwoman , cleaning lady , cleaning service , daily , daily woman , housecleaner...
  • làm sạch gió, làm sạch không khí, sự làm sạch không khí, Địa chất: sự truyền tuyển khoáng bằng khí nén, air-cleaning equipment, thiết bị làm sạch gió
  • Danh từ, số nhiều augean stables: chuống ngựa au-giê, nơi rất bẩn thỉu, every goverment should attend to cleaning its own augean stable., mỗi chính phủ phải lo quét sạch các chuống ngựa...
  • tổng ngạch phiếu khoán phải trả, in-clearing book, sổ ghi tổng ngạch phiếu khoán phải trả
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • Thành Ngữ:, the expenses more than swallow up the earnings, thu chẳng đủ chi
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ đồng nghĩa: noun, auspice , boding , forerunner , foretoken , forewarning...
  • / ¸kɔlənаi´zeiʃən /, danh từ, sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá, Từ đồng nghĩa: noun, clearing , establishment , expanding , expansion , founding , immigration , migration , opening...
  • / ¸self´kli:niη /, Tính từ: tự lau sạch, Cơ khí & công trình: tự làm sạch, self-cleaning strainer, bộ lọc tự làm sạch
  • Thành Ngữ: ngân hàng thanh toán bù trừ, ngân hàng thương nghiệp, ngân hàng bù trừ, ngân hàng hội viên (của sở bù trừ phiếu khoán), clearing bank, chi nhánh ngân hàng hối đoái...
  • / 'lu:kə /, Danh từ: lợi, lợi lộc, Từ đồng nghĩa: noun, filthy lucre, của bất nhân; (đùa cợt) tiền, capital , cash , earnings , funds , gain , gate * , gravy...
  • tài khoản (thanh toán bù trừ), tài khoản bù trừ, commercial clearing account, tài khoản thanh toán bù trừ thương mại
  • cổ phiếu thường, primary earnings per (common) share, thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
  • / fə´ti:giη /, tính từ, làm mệt nhọc, làm kiệt sức, Từ đồng nghĩa: adjective, draining , exhausting , wearing , wearying
  • Tính từ: trước khi khấu trừ thuế, trước thuế, pretax income, thu nhập trước khi nộp thuế, pretax earnings, thu nhập trước thuế, pretax...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top