Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn niche” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.558) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, niche in the temple of fame, quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
  • / də´minikən /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) thánh Đô-mi-ních; (thuộc) dòng Đô-mi-ních, Danh từ: (tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních,
  • / ´mæniki:¸izəm /, danh từ, như manichaeanism,
  • như manichaean,
  • đĩa cứng winchester, đĩa cứng, đĩa winchester,
"
  • Danh từ; số nhiều .fiche, fiches: phiếu, phích, thẻ phim, vi thẻ, vi thẻ phim, phiếu, thẻ,
  • hình lichenberger, hình lichtenberg,
  • lichenin,
  • như lichenise,
  • lượng bốc hơi trên ống piche,
  • quỹ tích nichols, đường hàm truyền lôgarit,
  • / ´klentʃə /, như clincher,
  • quỹ tích nichols, đường hàm truyền lôgarit,
  • Tính từ: lèn chặt, nêm chặt, chật ních, đóng chặt, nêm cứng,
  • Thành Ngữ:, from rags to riches, phất, giàu lên, ăn nên làm ra
  • / 'ouvə'kraudid /, Tính từ: chật ních, đông nghịt, overcrowded buses, xe búyt chật ních
  • / ´skin¸flint /, Danh từ: (thông tục) người keo kiệt, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, hoarder , miser , moneygrubber , penny-pincher , pinchfist , pinchpenny...
  • / θrɔsl /, Danh từ: Đám đông (người hoặc vật), Ngoại động từ: di chuyển thành đám đông, xúm lại thành đám đông; làm chật ních, làm cho đầy...
  • Tính từ: rags-to-riches story chuyện phất (trong đó nhân vật chính mới đầu nghèo sau đó trở nên giàu có),
  • thí nghiệm michelson-morley,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top