Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thrush” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.508) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • / ´misl /, danh từ, (động vật học) chim hét tầm gửi ( (thường) missel thrush),
  • / ´blæk¸bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim két, người da đen bị bắt cóc đem đi làm nô lệ, Từ đồng nghĩa: noun, ani , daw , merl , merle , thrush,...
  • Thành Ngữ:, cut and thrust, cu?c dánh giáp lá cà
  • Thành Ngữ:, to thrust through, đâm qua, chọc qua
  • / naɪtɪŋgeɪl /, Danh từ: (động vật học) chim sơn ca, Từ đồng nghĩa: noun, philomel , philomela , songbird , thrush , warbler
  • hướng, vectored interrupt, ngắt theo hướng, vectored thrust, lực đẩy có hướng
"
  • bạc lót dọc trục, lực chiều trục, lực dọc trục, áp lực hướng trục, lực chiều trục, lực dọc trục, lực hướng trục, maximum axial thrust, lực dọc trục cực đại
  • bạc đạn dọc trục, vòng bi tỳ, bạc (vòng bi) chặn, bạc đạn có gờ, gối chặn ống lót, bạc lót, ổ chặn, ổ đứng, clutch thrust bearing, ổ chặn khuỷu nối, multicollar thrust bearing, ổ chặn nhiều giờ,...
  • Thành Ngữ:, to thrust oneself forward, len vào, chen để đi
  • Thành Ngữ:, to thrust out, duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực)
  • ngưỡng nghe, ngưỡng nghe được, ngưỡng nghe thấy, normal hearing threshold, ngưỡng nghe thông thường, hearing threshold level, mức ngưỡng nghe được, hearing threshold difference, hiệu ngưỡng nghe thấy
  • Thành Ngữ:, to thrust on, lao, xông tới
  • Thành Ngữ:, to thrust in, thọc vào, giúi vào, nhét
  • Thành Ngữ:, to thrust back, đẩy lùi
  • Thành Ngữ:, to thrust down, đẩy xuống
  • sự dịch chuyển ngưỡng, permanent threshold shift, sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực, temporary threshold shift, sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
  • Thành Ngữ:, to thrust and parry, đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo
  • Thành Ngữ:, to thrust at, đâm một nhát, đâm một mũi
  • Thành Ngữ:, to thrust forward, đẩy tới trước, xô ra trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top