Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hang up one’s hat” Tìm theo Từ | Cụm từ (160.323) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi, nhóm ngang hàng, mix with one's peer group, giao du với nhóm người bằng vai phải lứa, peer group leader, trưởng nhóm ngang hàng,...
  • Thành Ngữ:, to pull oneself up by one's bootstraps, tự mình cố gắng vươn lên, vươn lên bằng nỗ lực bản thân
  • Thành Ngữ:, someone's blood is up, ai đó đang sôi máu, đang tím gan
  • Thành Ngữ:, to draw oneself up to one's full height, vuon th?ng ngu?i
  • Thành Ngữ:, to get someone's blood up, làm cho ai nổi nóng
  • Thành Ngữ:, keep one's pecker up, vẫn hăng hái
  • Thành Ngữ:, to force someone's hand, bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động
  • Thành Ngữ:, to change one's spots, làm điều gì trái với bản chất của mình
"
  • / ´ha:t¸striηz /, Danh từ: (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất, to play upon someone's heart-strings, kích động những tình cảm sâu sắc nhất của...
  • Thành Ngữ:, to change one's tune, thay đổi thái độ
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • Thành Ngữ:, to gird oneself ; to gird up one's loins, chuẩn bị sẵn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ( (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to strengthen someone's hands, khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
  • Thành Ngữ:, to hoe one's own row, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, to feel in one's bones, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, old enough to be someone's father ( mother ), đáng tuổi cha mẹ của ai
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • Thành Ngữ:, to change one's condition, condition
  • Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngừng làm việc
  • Thành Ngữ:, to be someone's right hand, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top