Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang up one’s hat” Tìm theo Từ | Cụm từ (160.323) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to do someone's heart good, làm ai vui su?ng
  • Thành Ngữ:, crew up one's courage, lấy hết can đảm
  • Thành Ngữ:, to lick someone's boots, liếm gót ai, bợ đỡ ai
  • Thành Ngữ:, to pull someone's nose, o pull someone by the nose
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • Thành Ngữ:, to take the bread out of someone's mouth, lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
  • Thành Ngữ:, to freeze someone's blood, freeze
  • Thành Ngữ:, to be in someone's shoe, ở vào tình cảnh của ai
  • Thành Ngữ:, to make someone's flesh creep, creep
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns, tread
  • Thành Ngữ:, to lower one's colours, hạ cờ; đầu hàng, chịu thua
  • Thành Ngữ:, to get one's monkey up, get
  • Thành Ngữ:, to tie someone's tongue, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
  • Thành Ngữ:, hat in hand, ith one's hat in one's hand
  • / ´a:də /, Danh từ: lửa nóng, sức nóng rực, (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi, to damp someone's ardour, làm nhụt nhuệ khí của ai
  • Thành Ngữ:, to lie in one's teeth, nói dối mà chẳng biết ngượng, nói dối một cách trơ tráo
  • Thành Ngữ:, to lick someone's shoes, liếm gót ai
  • Thành Ngữ:, to spike someone's gums, đánh bại ai
  • Thành Ngữ:, to break someone's heart, break
  • Thành Ngữ:, to grease ( cross ) someone's palm, hối lộ ai, đút lót ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top