Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Leave alone” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.018) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to leave alone, leave
  • / bə´louni /, như baloney, Từ đồng nghĩa: noun, baloney
  • dự luật maloney,
  • Danh từ: người cô độc, home alone film talk about a one-aloner, phim ở nhà một mình kể về một đứa bé cô độc
"
  • Thành Ngữ:, knight of the cleaver, (đùa cợt) người bán thịt
  • Danh từ, số nhiều tea-leaves: lá chè, ( số nhiều) bã chè,
  • Thành Ngữ:, to leave ( let ) servely olone, bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
  • / tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / klouv /, Danh từ: (thực vật học) cây đinh hương, Đinh hương, (thực vật học) nhánh (hành tỏi), Thời quá khứ của .cleave: Y...
  • / kleft /, Danh từ: Đường nứt, kẽ, khe, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .cleave: Tính từ: bị bổ ra, bị...
  • / li:f /, Danh từ, số nhiều .leaves: tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm), bắt đầu lại tất cả, Nội...
  • / bræmbl /, Danh từ: bụi gai, bụi cây mâm xôi, Từ đồng nghĩa: noun, brier , burr , catch weed , cleaver , furze , goose grass , gorse , hedge , nettle , prick , prickly...
  • Thành Ngữ:, to go it alone, đi một mình, làm một mình, đơn thân độc mã
  • Thành Ngữ:, to let alone, let
  • / ´frendlis /, tính từ, không có bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , adrift , alienated , all alone , all by one ’s self , alone...
  • / ´mætʃlis /, Tính từ: vô địch, vô song, không có địch thủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alone...
  • Thành Ngữ:, all alone, một mình, đơn độc
  • Thành ngữ: an evil chance seldom comes alone, phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, keep/leave one's options open, nhu option
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top