Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leave alone” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.018) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to leave out, bỏ quên, bỏ sót, để sót
  • Thành Ngữ:, to leave word with sb, nhắn ai, dặn ai
  • Thành Ngữ:, to let somebody alone to do something, giao phó cho ai làm việc gì một mình
  • Thành Ngữ:, to leave the rails, rail
  • Thành Ngữ:, to leave much to be desired, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
  • Thành Ngữ:, to leave the room, đi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân
  • Thành Ngữ:, to leave the beaten track, không đi vào con đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • / mis'fɔ:tʃn /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, Điều không may, điều hoạ, Thành ngữ: misfortunes never come alone ( singly ), good watch prevents misfortune,...
  • Thành Ngữ:, to leave room for, nhường chỗ cho
  • Thành Ngữ:, to leave to chance, phó mặc số mệnh
  • Thành Ngữ:, to leave off, bỏ không mặc nữa (áo)
  • thành ngữ, better be alone than in ill company, chọn bạn mà chơi
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
  • Thành Ngữ:, to leave sb to his own devices/to himself, để mặc ai tự xoay sở lấy
  • Thành Ngữ:, misfortunes never come alone ( singly ), hoạ vô đơn chí
  • / fa:ræloun /, Danh từ, số nhiều farallones: Đảo nhô cao lên giữa biển,
  • Thành Ngữ:, to beg leave to do sth, xin phép làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to leave over, để lại về sau (chưa giải quyết ngay)
  • Thành Ngữ:, to leave a nasty taste in the mouth, để lại dư vị cay đắng, để lại ấn tượng không mấy hay ho
  • Thành Ngữ:, to leave out of account, không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top