Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Meretricious showy” Tìm theo Từ | Cụm từ (155) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fɔ:´ʃou /, Ngoại động từ foreshowed; .foreshown: nói trước, báo trước, báo hiệu,
  • / ´ai¸kætʃiη /, tính từ, dễ gây chú ý, bắt mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beautiful , can ’t miss it , conspicuous , gorgeous , manifest , obvious , showy , spectacular , striking...
  • / ´ʃoubred /, Danh từ: (như) showbread bánh thánh,
  • Thành Ngữ:, steal the scene/show, giành được chú ý/hoan nghênh nhiệt liệt
  • lý thuyết glashow-weinberg-salam,
  • như variety show, nghệ thuật tạp kỹ,
  • / ´ʃoumən /, Danh từ, số nhiều showmen: Ông bầu (gánh xiếc...), người có kỹ năng trong nghề quảng cáo
"
  • Danh từ: peep - show, phim chiếu nhìn qua lỗ nhỏ; ống nhòm ảnh,
  • thành ngữ, chat show, chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng
  • Thành Ngữ:, to boss the show, quán xuyến mọi việc
  • / ´piktʃə¸pælis /, rạp chiếu bóng, rạp xi nê (như) pictureỵshow, ' pikt‘”,•i”t”, danh từ
  • Thành Ngữ:, the tilling shows the tiller, thực hành mới biết dở hay
  • Danh từ: việc cày bừa, việc làm đất, việc làm đất, việc canh tác, the tilling shows the tiller
  • Phó từ: loè loẹt, phô trương, dress very showily, ăn mặc rất loè loẹt
  • / zi:l /, Danh từ: lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to show...
  • / ´ʃauəri /, tính từ, thường xuyên có mưa rào (thời tiết), a showery day, một ngày mưa rào
  • / 'kæbərei /, Danh từ: như cabaret show, một trò giải trí trong hộp đêm hoặc tiệm ăn ; quán rượu, Kỹ thuật chung: quán rượu, Từ...
  • / ´stoui¸sizəm /, Danh từ: (triết học) chủ nghĩa xtôic, chủ nghĩa chấp nhận nghịch cảnh; cư xử một cách khắc kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, she showed...
  • Phó từ: nghiêm khắc, the director shows his assistant's errors censoriously, ông giám đốc nghiêm khắc vạch ra những sai lầm của người phụ...
  • an indicator on the shoulder of the ball joint that shows the amount of wear., vạch (dấu) báo mòn rô tuyn (khớp cầu).,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top