Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Militaire” Tìm theo Từ | Cụm từ (69) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be burried with militairy honours, an táng theo nghi thức quân đội
  • như militarize,
"
  • / di´moubi¸laiz /, Danh từ: sự giải ngũ; sự phục viên, Từ đồng nghĩa: verb, retire , disperse , withdraw , disarm , disband , muster out , separate , demilitarize...
  • như militarization,
  • / ´militərist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa quân phiệt,
  • / 'militəri /, Tính từ: (thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự, Danh từ: ( the military) quân đội, bộ đội, Quân sự: quân...
  • / ¸pærə´militəri /, Tính từ: bán quân sự; nửa quân sự, Danh từ: người tham gia tổ chức bán quân sự, paramilitary activity, hoạt động bán quân sự,...
  • / ´militərili /, phó từ, với tính chất quân sự; với tính chất quân đội, theo quan điểm quân sự, về mặt quân sự,
  • / ´peiʃəns /, Danh từ: tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên (một người) (như) solitaire, Từ...
  • Danh từ: căn cứ không quân, Từ đồng nghĩa: noun, aircraft base , air station , military aircraft center , military airport
  • / ´kɔ:t´ma:ʃəl /, ngoại động từ, Đưa ra xử ở toà án quân sự, Từ đồng nghĩa: noun, military court , military trial
  • / ´militə¸rizəm /, Danh từ: chủ nghĩa quân phiệt,
  • / ´militə¸raiz /, Ngoại động từ: quân phiệt hoá, quân sự hoá, Từ đồng nghĩa: verb, mobilize
  • / ,militə'ri:z /, Danh từ: ngôn ngữ quân sự,
  • / di:´militə¸raiz /, Ngoại động từ: phi quân sự hoá (một vùng...), hình thái từ:
  • Danh từ: nghị sĩ ( member of parliament), quân cảnh ( military police), cảnh sát di chuyển bằng ngựa ( mounted police),
  • / di:¸militərai´zeiʃən /, danh từ, sự phi quân sự hoá,
  • / ¸militərai´zeiʃən /, danh từ, sự quân phiệt hoá, sự quân sự hoá,
  • Danh từ: bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình, our people's military victories forced the us imperialism to come to the negotiating table, các thắng lợi về quân sự của nhân dân...
  • / ʌn´militəri /, Tính từ: không hợp quân sự, không thuộc quân đội, không quân sự, không phải là quân đội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top