Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phụ” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.968) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphur, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: lưu huỳnh, s, combined sulfur, lưu huỳnh liên...
  • / ´disi¸peitid /, tính từ, bị xua tan, bị tiêu tan, bị phung phí (tiền của), bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú ý...), chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa:...
"
  • trở lại nguyên thể, Xây dựng: bitum pha loãng, Kỹ thuật chung: khôi phục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ:, to bring under, làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng
  • lò đốt phun chất lỏng, hệ thống thường dùng dựa vào áp suất cao nhằm chuẩn bị các chất thải lỏng cho giai đoạn đốt, bằng cách phân chúng thành những hạt nhỏ li ti để dễ đốt.
  • giám sát giếng, việc đo lường bằng những dụng cụ tại chỗ hay phương pháp kiểm định chất lượng nước giếng của phòng thí nghiệm.
  • acm dùng cho bề mặt, vật liệu có chứa amiăng được phun hoặc trát lên hay dùng trên các bề mặt, chẳng hạn như vữa cách âm trên trần nhà và các vật liệu chống cháy trong những bộ phận kết cấu nhà.,...
  • mạch phụ, mạch nhánh, mạch rẽ, branch-circuit distribution center, tâm phân phối mạch nhánh, lighting branch circuit, mạch nhánh chiếu sáng, motor branch circuit, mạch nhánh động cơ
  • / 'fɔ:məli /, Phó từ: chính thức, this method has not been formally admitted, phương pháp này chưa được chính thức thừa nhận
  • xi lanh nén không khí (phục vụ để phát hành trên động cơ diesel),, bình không khí nén, Địa chất: cột không khí,
  • Phó từ: oang oang (giọng nói), kêu rỗng (văn), béo; phục phịch; tròn trĩnh, mập mạp (về một người), (từ hiếm,nghĩa hiếm) tròn,...
  • Danh từ: (thống kê) cái giống nhau tối đa (phương pháp chọn giá trị cho phép có xác suất tối đa), hợp lẽ cực đại,
  • / ri´pɛərəbl /, Tính từ: có thể sửa chữa, có thể hồi phục lại, có thể tu sửa (cái gì bị phá hỏng, bị mòn..), có thể sửa chữa, có thể uốn nắn (lỗi, sai lầm..), có...
  • / ˈblæŋkɪt /, Danh từ: mền, chăn, lớp phủ, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm, Ngoại...
  • Phó từ: lè nhè, kéo dài giọng, after the feast , the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's sweetheart, sau bữa tiệc, chú rể phụ...
  • / θə:m´ɔgrəfi /, Y học: phép nhiệt ký, Đo lường & điều khiển: phương pháp đo nhiệt, Kỹ thuật chung: đo nhiệt...
  • khả năng oxy hoá khử, khả năng điện thế cần có để chuyển electron từ một hợp chất hay nguyên tố ban đầu (chất oxi hoá) đến một hợp chất khác (chất khử); được sử dụng như là một phương...
  • / ə´ræknɔid /, Danh từ: (giải phẫu) màng nhện (bọc não), Tính từ: (thực vật học) phủ lông tơ (như) ở mạng nhện,
  • Danh từ, số nhiều Solicitors-General: ( solicitor-general) một trong những quan chức hàng đầu về pháp luật của chính phủ anh, làm cố vấn...
  • Danh từ: người được đào tạo để làm việc điều trị cho những người khuyết tật về ngôn ngữ bằng phương pháp đặc biệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top