Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Physics package” Tìm theo Từ | Cụm từ (766) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sægə /, như saggar, sạp nung gốm, đất sét chịu lửa, sagger breakage, sự vỡ sạp nung gốm
  • hệ số rò (từ thông), hệ số tản, hệ số thẩm thấu, heat leakage factor, hệ số thẩm thấu nhiệt
  • khí rò lọt, khí thẩm thấu, leakage air flow, dòng không khí thẩm thấu
  • đường rò rỉ, đường rò điện, đường rò, mạch rẽ, heat leakage path, đường rò nhiệt
  • nước rò, nước thấm rò, nước rò rỉ, nước thấm, nước rò, leakage water pump, máy bơm nước rò rỉ
  • / ´pa:kitri /, Danh từ: sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê, Xây dựng: packê, sàn packê, Kỹ thuật chung:...
  • như self-disparagement,
"
  • đồ họa giao dịch, đồ họa thương mại, business graphics utility, tiện ích đồ họa giao dịch, bgu ( businessgraphics utility ), tiện ích đồ họa thương mại, business graphics utility, tiện ích đồ họa thương...
  • Idioms: to take a passage from a book, trích một đoạn văn trong một quyển sách
  • đồ họa giới thiệu, đồ họa trình diễn, giới thiệu, presentation graphics program, chương trình đồ họa giới thiệu, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình diễn, presentation graphics program, chương...
  • Thành Ngữ:, passage of ( at ) arms, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ
  • Danh từ, số nhiều .phonics: Âm học, kỹ thuật âm thanh, âm học, âm học, kỹ thuật âm thanh,
  • phần mềm đồ họa, analytical graphics software, phần mềm đồ họa phân tích, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình bày, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình diễn
  • mặt sàn packê, sàn gỗ miếng, sàn packe, parquetry ( parquetflooring ), sự lát sàn packê, parquetry ( parquetflooring ), sàn packê
  • cây dây đậu physostigma,
  • số nhiều của metamorphosis,
  • biểu diễn thập phân, hệ cơ số mười, ký pháp thập phân, ký hiệu thập phân, ký hiệu thập phân, packed decimal notation, ký hiệu thập phân đóng gói, packed decimal notation, ký hiệu thập phân nén
  • giao diện đồ họa, bgi ( borland graphics interface ), giao diện đồ họa borland, cgi ( computer graphics interface ), giao diện đồ họa máy tính, direct graphics interface standard (dgis), tiêu chuẩn giao diện đồ họa trực...
  • đồ họa phân tích, analytical graphics program, chương trình đồ họa phân tích, analytical graphics software, phần mềm đồ họa phân tích
  • chương trình đồ họa, analytical graphics program, chương trình đồ họa phân tích, presentation graphics program, chương trình đồ họa giới thiệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top