Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ràng” Tìm theo Từ | Cụm từ (73.024) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fræηk /, Danh từ: Đồng frăng (tiền pháp, bỉ, thuỵ sĩ), Kinh tế: đồng phrăng, phật lăng, euro franc, đồng phrăng châu Âu, french franc, đồng phrăng...
  • / ¸simen´teiʃən /, Danh từ: sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng, sự hàn (răng), (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ, (nghĩa bóng) sự thắt chắc,...
  • đồng franc vàng, pháp bằng-vàng, đồng phật-lăng vàng, đồng phrăng vàng,
  • / ´swægə /, Danh từ: dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ...
  • / ['feəli] /, Phó từ: công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt, Từ...
  • Danh từ: giá đỡ; giá đựng, sự di chuyển bằng thành răng, (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên, sự vặn ngang tàu, sự...
  • / ´i:kwəl /, Tính từ: ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, Danh từ: người ngang hàng, người...
  • bệ bánh răng, bộ trục pi-nhông, lồng bánh (răng) dẫn giá bánh (răng) vệ tinh, lồng bánh răng vệ tinh,
  • dạng răng (bánh răng), dạng ăn khớp răng,
  • / mu:n /, Danh từ: mặt trăng, Ánh trăng, (thơ ca) tháng, Nội động từ ( + .about, around...): Đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng,...
"
  • vôi trắng [không được quét vôi trắng], Tính từ: không bị phai trắng; không bị bạc (tóc), không sơn trắng, không quét vôi trắng,...
  • vật đúc bằng gang trắng, vật đúc biến trắng,
  • cấu thanh răng, cơ cấu truyền động thanh răng, thanh răng, rack and pinion drive, điều khiển bằng bánh khía thanh răng, rack and pinion jack, con đội cơ khí (có thanh răng...
  • Danh từ: tuần trăng; tháng âm lịch, sự bán nguyệt, tháng âm lịch, tuần trăng,
  • phương trình lagơrăng, phương trình lagrange,
  • vòng (tròn) chân răng, vòng đỉnh (răng),
  • hớt lưng đỉnh răng, sự vê tròn đầu (răng),
  • sự căng đai, sức căng dây trần, sức căng dây trân, lực căng đai truyền, sự căng đai (đai mài), lực căng đai truyền, sức căng dây đai, Địa chất: trạng thái căng của băng,...
  • hàng phao trắng, hàng rào nổi bằng phao,
  • Danh từ: (người nhổ răng), Y học: phẩu thuật viênrăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top