Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ràng” Tìm theo Từ | Cụm từ (73.024) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / rou'bʌstnis /, Danh từ: sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh, sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự...
  • / mæskə´reid /, Danh từ: buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang, sự giả trang, sự giả dạng, sự lừa dối, trò lừa bịp, trò giả dối, Nội động...
  • / veig /, Tính từ: mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức), mang máng, không rành mạch, không chính xác, không rõ ràng, không rõ, lưỡng lự, không quyết...
  • khoảng trắng, khoảng trống, rỗng, trống, chỗ chừa trống,
  • (thủ thuật) tạo hình bàng quang bằng hồi tràng,
  • khí hư (huyết trắng) tiết chất nhầy màu trắng, hay vàng nhạt ở lỗ mở âm đạo,
  • số dự trữ tiền mặt bằng ngoại tệ của ngân hàng, số ngoại tệ nắm giữ, tiền lời đổi tiền, tình trạng dự trữ ngoại hối, vị thế ngoại hối, net exchange position, tình trạng dự trữ ngoại hối...
  • Danh từ: mấu trong (răng hàm trên), Y học: núm trước-trong củarăng cối,
  • giới hạn nhiệt độ, cấp nhiệt độ, gam nhiệt độ, phạm vi nhiệt độ, khoảng nhiệt độ, dải nhiệt độ, phạm vi nhiệt độ, cryogenic temperature range, phạm vi nhiệt độ cryo, low-temperature range, phạm...
  • / ´klouz¸tu:θt /, Cơ khí & công trình: có môđun nhỏ (răng), có răng dày,
  • hệ số dạng, hệ số hình dáng, hệ số hình dạng, hệ số dạng răng, hệ số dạng, hệ số hình dáng, hệ số tính đến ảnh hưởng của hình dáng,
  • bộ ly hợp, bánh răng ly hợp, cơ cấu khớp ly hợp, bánh (răng) li hợp, bộ li hợp,
  • / ´waildnis /, danh từ, tình trạng hoang dã, tính chất man rợ, tình trạng hoang vu (miền), sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng, tính chất phóng đãng, tính chất bừa bãi (trong cuộc sống), Từ...
  • sự làm nhám bằng búa răng, sự làm nhám bằng busăc,
  • / ´tensnis /, danh từ, tình trạng căng, tính căng thẳng,
  • / giə /, Danh từ: cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...), mở số một, (hàng hải) thiết bị tàu...
  • sơn nguỵ trang, Thành Ngữ:, dazzle paint, (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu
  • / fæη /, Danh từ: răng nanh (của chó), răng nọc (của rắn), chân răng, cái chuôi (dao...) (để tra vào cán), Ngoại động từ: mồi (máy bơm trước...
  • khoarãng,
  • / ´vizibli /, phó từ, một cách rõ ràng, hiển nhiên, visibly in love, rõ ràng đang yêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top