Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Répétés” Tìm theo Từ | Cụm từ (95) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to fan the breezes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
"
  • hạng đại diện, hãng đại lý, văn phòng đại diện, văn phòng đại điện, establishment of representative office, thiết lập văn phòng đại diện
  • Tính từ: giống như thật, Từ đồng nghĩa: adjective, authentic , faithful , graphic , natural , original , real , representational...
  • biểu diễn dạng số, biển diễn bằng số, biểu diễn số, digital representation of graphic products (drgp), biểu diễn số các sản phẩm đồ họa
  • / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative
  • / ´vaisrɔi /, Danh từ: phó vương; tổng trấn, Từ đồng nghĩa: noun, butterfly , governor , nabob , representative , ruler , satrap
  • Idioms: to go on the streets, kiếm tiền bằng cách làm gái
  • Danh từ: (viết tắt) của packet (gói nhỏ), 1 pkt cigarettes, 1 gói thuốc lá
  • Thành Ngữ:, be ( out ) on/walk the streets, (thông tục) không có nhà ở
  • người tổ chức, nhân viên liên hệ, a convenor is a trade union official who organizes the union representatives at a particular factory., a convenor is someone who convenes a meeting.
  • / ¸proutə´tipikl /, như prototypal, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , quintessential , representative...
  • Phó từ: hơn hẳn, streets ahead of all other girls, hơn hẳn các cô gái khác
  • / ´filtə¸tipt /, tính từ, có đầu lọc (điếu thuốc lá), filter-tipped cigarettes, thuốc lá điếu có đầu lọc
  • Phó từ: không thể kìm lại, không thể dằn nén, irrepressibly furious, tức giận không dằn lòng được
  • hiệu số nhiệt, gradien nhiệt độ, độ chênh nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, arithmetic mean temperature difference, độ chênh nhiệt độ trung bình cộng, greatest temperature difference, độ chênh nhiệt độ tối đa,...
  • Thành Ngữ:, to run the streets, s?ng c?u bo c?u b?c, s?ng lang thang d?u du?ng xó ch?
  • Toán & tin: thứ nguyên, (đại số ) hạng bậc, dimesionality of a representation, bậc của phép biểu diễn
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • / ´ta:sk¸mistris /, danh từ (giống đực) .taskmaster, nữ đốc công, Từ đồng nghĩa: noun, director , foreman , foreperson , forewoman , head , manager , overseer , superintendent , supervisor , taskmaster,...
  • cận dưới, giới hạn thấp, ranh dưới, giới hạn dưới, greatest lower bound, cận dưới lớn nhất, lower bound of a set, cận dưới của một tập hợp, most lower bound of a set, cận dưới đúng của một tập hợp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top