Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Set eyes on” Tìm theo Từ | Cụm từ (261.515) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quá trình keyes (chưng cất), quy trình chưng cất cồn keyes,
  • phương trình keyes,
"
  • / ´ai¸ʃɔt /, Danh từ: tầm nhìn, beyond eyeshot, quá tầm nhìn, within eyeshot, trong tầm nhìn, out of eyeshot, ngoài tầm nhìn
  • Thành Ngữ:, cavernous eyes, mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống
  • Thành Ngữ:, not believe one's eyes/ears, không tin vào tai/mắt mình nữa
  • Thành Ngữ:, to have shadows round one's eyes, mắt thâm quầng
  • Thành Ngữ:, a sight for sore eyes, cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu
  • Idioms: to have sth before one 's eyes, có vật gì trước mắt
  • Thành Ngữ:, to look at someone out of the tail of one's eyes, liếc ai
  • / ´bi:di /, Tính từ: nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng, beady eyes, mắt tròn và sáng
  • Thành Ngữ:, to be all eyes, eye
  • Thành Ngữ:, to open one's eyes, m? to m?t, t? v? ng?c nhiên
  • Thành Ngữ:, keep one's ears/eyes open, d? ý theo dõi
  • Idioms: to have a cast in one 's eyes, hơi lé
  • Thành Ngữ:, to lift up one's eyes, ngước nhìn, nhìn lên
  • Thành Ngữ:, to lose favour in sb's eyes, mất sự đồng tình của ai
  • Thành Ngữ:, to open someone's eyes, làm cho ai tr? m?t ra; làm cho ai sáng m?t ra
  • Thành Ngữ:, the scales fall from somebody's eyes, sáng mắt ra
  • / ¸ʌnbi´li:viη /, Tính từ: không tin, hoài nghi, không tín ngưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, she stared at me with unbelieving eyes, cô ta trân trân nhìn tôi...
  • / ´tiəlis /, Tính từ: không khóc, ráo hoảnh (mắt), with tearless grief, buồn lặng đi không khóc được, tearless eyes, mắt ráo hoảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top