Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set eyes on” Tìm theo Từ | Cụm từ (261.515) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'læmbənt /, Tính từ: lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng ánh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt), Từ đồng nghĩa: adjective, lambent eyes, mắt...
  • / rimd /, Tính từ: có vành; viền vành, Kỹ thuật chung: không lặng, sôi (thép), dark-rimmed glasses, kính gọng đen, red-rimmed eyes, mắt có vành đỏ
  • Thành Ngữ:, to throw dust in somebody's eyes, loè ai
  • / ´fraitniη /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, a frightening spectacle in our eyes, một cảnh tượng kinh hoàng trước mắt chúng...
  • / ´swimiη /, danh từ, sự bơi, tính từ, bơi, dùng để bơi, Đẫm nước, ướt đẫm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, swimming eyes, mắt đẫm lệ, floating , natant , natatorial , natatory,...
  • / ʃi:p /, Danh từ, số nhiều .sheep: con cừu, da cừu, người hay e thẹn, người nhút nhát, Cấu trúc từ: to cast sheep's eyes, to follow like sheep, sheep that...
  • / prə´tru:diη /, tính từ, thò ra, nhô ra, lồi ra, protruding forehead, trán nhô (dô), protruding eyes, mắt lồi
  • Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye
  • / 'sinəzjuə /, Danh từ: người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý, the cynosure of all eyes, cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái...
  • Danh từ: tầm nhìn, beyond eye-shot of, ngoài tầm nhìn, within eye-shot of, trong tầm nhìn
  • Thành Ngữ:, to clap eyes on, eye
  • Thành Ngữ:, with one's eyes open, nhu eye
  • Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned
  • Thành Ngữ:, to shut one's ears ( one's eyes ) to something, bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì
  • Idioms: to take one 's eyes off sth, không nhìn một vật gì nữa
  • Idioms: to have one 's eyes glued to, mắt cứ dán vào(cái gì)
  • Thành Ngữ:, to keep one's eyes skinned, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác
  • Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích
  • Thành Ngữ:, for sb's eyes only, chỉ dành cho một người đọc; tài liệu tuyệt mật
  • Idioms: to have eyes at the back of one 's heart, có mắt rất tinh vi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top