Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stare at” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.019) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sta:¸lait /, Danh từ: Ánh sáng từ những ngôi sao, Tính từ: Được chiếu sáng bằng các ngôi sao (như) starlit, Vật lý:...
  • / ´restərɔn /, Danh từ: nhà hàng ăn, hiệu ăn, Xây dựng: nhà ăn công cộng, nhà hàng, Kỹ thuật chung: phòng ăn, quán ăn,...
  • Phó từ: hoàn toàn; một cách rõ ràng, it soon became starkly evident that.., chẳng bao lâu, điều trở nên hoàn toàn rõ ràng là..., the black...
  • / ´kʌstəd /, Danh từ: món sữa trứng, custard pie, vật giống như chiếc bánh mà các diễn viên hài thường ném vào nhau khi trình diễn
"
  • Danh từ: diễn viên nam thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , hero , lead , leading role , lead role , starring role
  • Nghĩa chuyên ngành: bắt đầu chuyến đi, căng buồm lên, giương buồm, Từ đồng nghĩa: verb, dive in , go ahead , set out , start out
  • / ʌp´houlstərə /, Danh từ: sự bọc mặt đồ gỗ, người buôn bán màn/thảm, người làm nghề nhồi (bọc..) đồ đạc, Xây dựng: thợ bọc lót (đệm...
  • Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , effeminateness , femininity...
  • / ´ænimə¸laiz /, Ngoại động từ: Động vật hoá, làm cho có tính thú, hoá thành nhục dục, Từ đồng nghĩa: verb, bastardize , bestialize , brutalize , canker...
  • sơ đồ mạch, sơ đồ mạch điện, sơ đồ đấu dây, sơ đồ nối dây, sơ đồ nối mạch, basic circuit diagram, sơ đồ mạch cơ bản, circuit diagram of the state of stress, sơ đồ mạch ứng suất, elementary circuit...
  • Thán từ: a!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng), Nội động từ: kêu ha ha, viết tắt của hectare, to hum and ha
  • / ri:'itəreit /, Ngoại động từ: làm lại; nói lại; lặp lại, Kỹ thuật chung: đo lại, lặp lại, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ¸sə:kəm´poulə /, Tính từ: quanh cực (quả đất), thấy ở trên đường chân trời, gần bắc cực hoặc nam cực, a circumpolar star, một ngôi sao thấy ở đường chân trời
  • / ,pæstərai'zeiʃn /, Danh từ: sự diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; sự tiệt trùng, Hóa học & vật liệu: tiệt trùng, Y học:...
  • / ˈbək-(ˌ)min-stər-ˌfu̇-lə-ˈrēn /, fuleren c60,
  • / 'loudstɑ: /, như lodestar,
  • / wis´tiəriə /, như wistaria,
  • / æf'gænistæn; æf'gænistɑ:n /, tên đầy đủ: islamic state of afghanistan = cộng hòa hồi giáo Áp-ga-nít-tăng, tên thường gọi: Áp-ga-nít-tăng (tiếng hán: a phú hãn ), diện tích: 647,500 km² , dân số: 29,863,000...
  • / ¸pju:si´læniməs /, Tính từ: nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , lily-livered...
  • mở rộng (do hiệu ứng) stark,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top