Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tổng” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mæp /, Danh từ: bản đồ, (từ lóng) mặt, (vật lý) ánh xạ, (thông tục) lỗi thời, nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...), Ngoại động từ:...
  • Danh từ: (xây dựng) độ dễ đổ (vữa, bêtông), dễ tạo hình, tính dễ đổ (vữa, bêtông), tính dễ tạo hình, tính dễ gia công,
  • gia công trơn (bề mặt bê-tông), sự gia công trơn (bêtông),
  • / ʌn´li:ʃ /, Ngoại động từ: mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công, (nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc, thả lõng, giải phóng, Điều/ném quân vào trận, Hình...
  • / ´plʌʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) sang trọng, lộng lẫy (như) plush, Từ đồng nghĩa: adjective, lavish , lush , luxuriant , opulent , palatial , plush ,...
"
  • / traitn /, Danh từ: ( triton) (thần thoại,thần học) thần nửa người nửa cá, (động vật học) con triton; sa giông, Ốc tritôn, (vật lý) triton (nhân nguyên tử triti), Điện...
  • / 'dʒækpɔt /, Danh từ: (đánh bài) số tiền góp, (nghĩa bóng) giải xổ số, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món lời to nhất (trong việc kinh doanh), vớ bở, thành công...
  • sự bảo dưỡng bêtông, winter curing of concrete, sự bảo dưỡng bêtông trong mùa đông
  • / ´gʌdʒən /, Danh từ: (động vật học) cá đục (họ cá chép), (thông tục) người khờ dại, người cả tin, (kỹ thuật) bu lông, (kỹ thuật) trục; ngõng trục, cổ trục,
  • / grɑ:s /, Danh từ: cỏ, bãi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), ( số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất, (từ lóng) măng tây, (thông tục) mùa xuân, Ngoại...
  • tải trọng chuyên chở, tải trọng giao thông, cường độ lưu thông, tải lưu thông, tải thông tin, lưu lượng, tải trọng di động,
  • hệ phá băng, hệ thống phá băng, automatic defrosting system, hệ phá băng tự động, automatic defrosting system, hệ thống phá băng tự động, reverse cycle defrosting system, hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo...
  • hệ thống kế toán, hệ thống kế toán, automated accounting system, hệ thống kế toán tự động, computer-aid accounting system, hệ thống kế toán bằng máy tính, computer-based accounting system, hệ thống kế toán bằng...
  • thuế tổng hợp, thuế thống nhất, business consolidated tax, thuế thống nhất công thương
  • / ʌn´meltid /, Tính từ: không nóng chảy, không tan ra, không chảy ra, không cảm động, không xúc động, không mềm lòng, không động lòng, không mủi lòng, thản nhiên, Cơ...
  • / 'kɔnkri:t /, Tính từ: cụ thể, bằng bê tông, Danh từ: bê tông, Động từ: Đúc thành một khối; chắc lại, rải bê tông;...
  • trạm (hệ thống) kết đông chân không, trạm kết đông chân không, hệ (thống) kết đông trong chân không,
  • tổng chính, số thống kê chủ yếu, tổng cộng,
  • dung lượng hệ thống, công suất (của) hệ (thống), công suất (năng suất) (của) hệ thống, khả năng hệ thống, năng suất của hệ (thống), refrigerating system capacity, năng suất của hệ (thống) lạnh
  • giá trị tập trung đông nhất (trong thống kế), giá trị tập trung đồng nhất (trong thống kê),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top