Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tổng” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • buồng bảo dưỡng bê tông, công đoạn ướp muối, phòng fomat, xưởng ướp muối, buồng lưu hoá, buồng bảo dưỡng bê tông,
  • đồng hồ chủ (tổng), đồng hồ mẹ, đồng hồ chính, đồng hồ chủ,
  • trống xoay kín nước (trong xe trộn bêtông),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vợ tổng thống; vợ thống đốc bang, người đàn bà trội nhất (trong (nghệ thuật)),
  • bùn hoạt hóa, bùn tạo ra khi dòng thải chính hòa lẫn với bùn đặc có chứa vi khuẩn, sau đó được khuấy mạnh và thông hơi để tăng khả năng xử lý sinh học, làm cho việc phân hủy chất hữu cơ trong...
  • / ´toutə¸laizə /, Ngoại động từ: cộng tổng số, tính gộp lại, Toán & tin: bộ tổng, Cơ - Điện tử: máy cộng,...
  • khoảng trống trong lòng kết cấu bê tông,
  • lưỡi xúc của trống trong máy trộn (bêtông),
  • hệ thống mát, hệ thống làm lạnh, thiết bị làm nguội, hệ lạnh, hệ thống làm lạnh, automatic refrigerating system, hệ thống làm lạnh tự động, first stage refrigerating system, hệ thống làm lạnh cấp thứ...
  • máy kết đông trong chân không, hệ (thống) kết đông trong chân không,
  • dòng chạy thông, dòng điện vô công, dòng chạy không, dòng phản kháng, dòng vô công, dòng vuông góc,
  • động cơ pít tông (không phải phản lực), Tính từ: vận hàng bằng pít-tông,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tổng thống phu nhân; phu nhân thống đốc bang, người đàn bà lỗi lạc trong một ngành nghệ thuật,
  • / in´və:tibrit /, Tính từ: (động vật học) không xương sống, (nghĩa bóng) nhu nhược, Danh từ: (động vật học) loài không xương sống, (nghĩa bóng)...
  • không khí nóng, warm air duct, ống dẫn không khí nóng, warm-air defrost system, hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng, warm-air defrost system, hệ (thống) xả đá bằng không khí nóng, warm-air defrosting, phá băng (xẻ...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) văn phòng tổng thống (từ hay dùng trong báo chí),
  • mặt cầu bêtông thông thường,
  • / ¸kænəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự đào kênh, hệ thống sông đào, Xây dựng: công trình kênh, hệ thống kênh thoát, hệ thống sông đào, Y...
  • nước mạng, nước nóng lưu thông, heating water pump, bơm nước nóng lưu thông
  • hợp đồng đơn thuần, hợp đồng không thế chấp, hợp đồng thông thường, thỏa ước miệng (không có thị lực của công chứng viên), thỏa ước miệng (không có thị thực của công chứng viên),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top