Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thủ” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wumən¸laik /, tính từ, như đàn bà, như phụ nữ, (thuộc) phụ nữ, (thuộc) đàn bà,
  • / pi: /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu hà-lan; hạt đậu hà-lan, like as two peas/as peas in a pod, như like, Nghĩa chuyên ngành: than hạt đậu, Nguồn...
  • / ¸mesi´ænik /, Tính từ: (thuộc) chúa cứu thế, như chúa cứu thế, (thuộc) vị cứu tinh; như vị cứu tinh,
  • / ,kɔzmə'pɔlitən /, Tính từ: (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới, Danh từ: người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ giang hồ, Từ...
"
  • Thành Ngữ: thể thủy tinh, thấu kính tinh thể, thủy tinh thể (của mắt), crystalline lens, (nhãn khoa) thủy tinh thể
  • / 'fʌɳkʃənl /, Tính từ: (như) functionary, (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số, (hoá học) (thuộc) chức, Nghĩa chuyên ngành: hữu dụng, thiết thực,...
  • / prə'feʃənl /, Tính từ: (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp; có tay nghề, chuyên nghiệp; nhà nghề, chuyên, Danh từ: người chuyên nghiệp, (thể dục,thể...
  • / ə´lu:viəl /, Tính từ: (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa, Danh từ: Đất phù sa, đất bồi, Kỹ thuật chung:...
  • chuyến một, chuyến một, single voyage charter, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi), single voyage charter, sự thuê tàu chuyến một, single voyage charter, sự, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không...
  • chủ hàng, chủ hàng (thuê tàu), người thuê tàu chở,
  • / 'pəustskript /, Danh từ: (viết tắt) p. s. (tái bút), bài nói chuyện sau bản tin (đài b. b. c.), thên thông tin sau khi hoàn thành (quyển tiểu thuyết, bài báo..), postscript, phụ bút,...
  • bre & name / 'wʊmən /, Đàn bà, phụ nữ, người phụ nữ đã trưởng thành, mụ (một kiểu nói xúc phạm), nữ giới, phụ nữ (nói chung), woman's right, nữ quyền, kẻ nhu nhược (như) đàn bà, ( theỵwoman)...
  • / ¸gju:bənə´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến, (thuộc) chính phủ, (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'tæri /, Tính từ: (thuộc) hắc in, (thuộc) nhựa; giống nhựa, giống hắc ín, phủ hắc in, phủ nhựa, Nội động từ tarried: nấn ná, lần lữa, trì...
  • / 'sistə /, Danh từ: (viết tắt) sis chị, em gái, chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết nam nữ bình quyền), bạn gái thân (coi (như) chị em gái), ( sister) (viết tắt)...
  • Tính từ: (thuộc) sự nhìn bình thường; để nhìn bình thường, phương khuy, orthoptic circle, vòng tròn phương khuy, orthoptic curve, đường...
  • Phó từ: (thuộc) bệnh căng thẳng thần kinh, (thuộc) thần kinh (của cơ thể),
  • / 'hægiʃ /, Tính từ: (thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ, già và xấu như quỷ,
  • / kən'tekstʃuəl /, Tính từ: (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn, the contextual method of showing the meaning of a word, phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh,...
  • / 'teknikl /, Tính từ: (thuộc) kỹ thuật, (thuộc) chuyên môn, Đòi hỏi kiến thức chuyên môn, dùng những từ chuyên môn (về cuốn sách..), theo quy tắc, theo ý nghĩa chặt chẽ về...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top