Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thủ” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´witʃ¸hʌnt /, danh từ, sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy, (nghĩa bóng) cuộc điều tra để khủng bố những người không theo chính phái, cuộc điều tra để khủng bố những người có...
  • / slʌʃ /, Danh từ (như) .slosh: bùn loãng, tuyết tan mềm (thường) bẩn, trên mặt đất, mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ), chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi...
  • / trai /, Danh từ: sự thử, sự làm thử (như) trier, Điểm được ghi do một cầu thủ chấm quả bóng xuống đất sau đường khung thành của đối phương, điều này còn cho đội...
  • kim loại nặng, những nguyên tố kim loại có nguyên tử lượng lớn; (vd như thủy ngân, crôm, arsen, catmi và chì) với nồng độ thấp có thể hủy hoại sinh vật sống và có xu hướng tích tụ trong chuỗi thức...
  • / ´igniəs /, Tính từ: (thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa, do lửa tạo thành, Kỹ thuật chung: hỏa sinh, phun trào, igneous rock, đá hỏa sinh, igneous...
  • / vi´sisi¸tju:d /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) sự thăng trầm (sự thay hoàn cảnh của mình nhất là theo chiều xấu hơn), (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự...
"
  • / glɑ:s /, Danh từ: kính, thuỷ tinh, Đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc, cái ly, cái phong vũ biểu ( (cũng) weather glass), ( số nhiều) ống nhòm ( (cũng) field-glasses), thấu...
  • / kən'si:vəbli /, danh từ, có thể tin được, có thể hình dung được, they couldn't conceivably have beaten so pitiable a girl, thật không thể tin được là chúng đã đánh một cô bé đáng thương như vậy
  • thải gián tiếp, việc đưa chất gây ô nhiễm từ nguồn bên ngoài vào hệ thống xử lý chất thải công hữu. các nguồn thải gián tiếp có thể là những khu thương mại hay công nghiệp mà chất thải của...
  • / kə´keksiə /, hội chứng suy giảm sức khỏe về cả thể chất ( như giảm cân, teo cơ, chán ăn ) lẫn tinh thần do các bệnh như ung thư, aids gây ra.,
  • hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi), sự thuê tàu chuyến một, sự, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi),
  • / ´fizikl /, Tính từ: (thuộc) vật chất, (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật tự nhiên, (thuộc ngữ) tự nhiên, (thuộc ngữ) vật lý; theo...
  • / 'sə:vis /, Danh từ: (thực vật học) cây thanh lương trà (như) service-tree, sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, quân chủng, sự giúp đỡ, sự có ích,...
  • / ´ha:bə /, như harbour, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: bến cảng, bến tàu, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
  • / kɔ:k /, Ngoại động từ: xảm (thuyền, tàu), bít, trét, hàn (những chỗ hở...), hình thái từ: Cơ khí & công trình:...
  • thể thức chuyển nhượng chứng khoán, thể thức chuyển nhượng cổ phiếu,
  • chuyến một liên tục (thuê tàu), chuyến một liên tục (thuê tàu),
  • / ə´vʌηkjulə /, Tính từ: (thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu, this young foreman always adopts an avuncular tone of voice when speaking to his workwomen, anh quản...
  • / in´dau /, Ngoại động từ: cung cấp vốn cho (một tổ chức...), Để vốn lại cho (vợ, con gái...), ( (thường) động tính từ quá khứ) phú cho, hình thái...
  • / ti:tʃ /, hình thái từ: Ngoại động từ .taught: dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ, dạy, truyền (kiến thức..), chủ trương; đưa ra (cái gì) như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top