Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thủ” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / baiəʊdai'vɜ:sәti /, Đa dạng sinh học, chỉ sự đa dạng và biến thiên giữa cơ thể sống và phức hợp sinh thái mà chúng tồn tại. sự đa dạng có thể được định nghĩa như số chủng loại khác nhau...
  • / i¸vændʒə´listik /, Tính từ (tôn giáo): (thuộc) tác giả phúc âm, (thuộc) người truyền bá phúc âm, (như) evangelical,
  • / bru:t /, Danh từ: súc vật, thú vật, kẻ cục súc, kẻ vũ phu, Tính từ: (thuộc) súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn bạo, (thuộc) xác thịt, nhục...
  • chuyến tàu khứ hồi, tàu thuê bao cả đi lẫn về, tàu thuê bao cả đi về,
"
  • / ¸rezi´neiʃəs /, Tính từ: (thuộc) nhựa; giống nhựa cây, Kỹ thuật chung: có nhựa, nhựa, Kinh tế: như nhựa, nhựa,
  • / i'lektrikəl /, Tính từ: (thuộc) điện, Kỹ thuật chung: điện, Địa chất: (thuộc) điện, base load (electrical), phụ tải...
  • / ˈrɔɪəl /, Tính từ: (thuộc) vua; (thuộc) nữ hoàng, ( royal) (thuộc) hoàng gia, vương giả, như vua chúa; trọng thể, long trọng, Danh từ: (thông tục)...
  • / ´skʌmi /, Tính từ .so sánh: giống như bọt, giống như váng; có chứa váng, có chứa bọt, (thuộc) cặn bã (của xã hội), Kỹ thuật chung: váng bọt,...
  • Nghĩa chuyên nghành: thước đo khung chậu, dùng trong sản khoa, đo kích thước khung chậu của phụ sản để xác định khả năng đẻ thường, thước đo khung chậu, dùng trong sản...
  • / ´bɔdili /, Tính từ: (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt, Phó từ: Đích thân, toàn thể, tất cả, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • phần hạ thấp, phần thụt xuống, hàng con cháu, chữ cái có thân dưới (như những chữ g,p,j,y), maximum descender, phần hạ thấp lớn nhất
  • / ´sʌðən /, Tính từ: (thuộc) phương nam; ở phương nam, của phương nam, Kỹ thuật chung: phương nam, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • người chở nước, phương tiện vận tải đường thuỷ, tàu, thuyền, Danh từ: người chở nước, thùng chứa nước, phương tiện vận...
  • Thành Ngữ:, kailyard school, trường phái phương ngôn (của những nhà văn (thường) dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân (thường) ở Ê-cốt)
  • / ¸fouli´eiʃəs /, Tính từ: (thuộc) lá, như lá, có những bộ phận như lá; chia ra những lớp mỏng như lá, Kỹ thuật chung: dạng lá,
  • / ´sleiti /, Tính từ: giống như đá acđoa; chứa đựng đá acđoa, (thuộc) đá phiến, như đá phiến, Kỹ thuật chung: đá phiến, phân phiến, slaty coal,...
  • / bɪldʒ /, Danh từ: Đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng (thùng rượu...), (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ, Ngoại động từ: làm thủng...
  • Danh từ: chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ, tàu-thuyền du lịch,
  • Tính từ: (thuộc) phương pháp đúc bản in; (thuộc) thuật in bằng bản in đúc, Đúc sẵn, rập khuôn, Từ đồng...
  • / skɔtʃ /, Tính từ ( .Scotch): (thuộc) người xcốt-len (như) scots, (thuộc) xứ xcốt-len (như) scottish, Danh từ: ( the scotch) nhân dân xcốt-len, ( scotch)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top