Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thủ” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´litərə /, Tính từ: (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy, Danh từ: chữ in sai...
  • (thuộc) thânthể-tâm thần,
  • / 'krɔsbα: /, Danh từ: (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng, (thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành), thanh ngang, dầm ngang, tà vẹt,
  • thụ thể thẩm thấu,
  • / ¸pærə´bɔlikl /, Tính từ: (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn (như) parabolic, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) parabolic, Kỹ thuật chung:...
  • / ´wudi /, Tính từ: có nhiều cây, (thuộc) gỗ, như gỗ, (thuộc) rừng, Kỹ thuật chung: chất gỗ, nhiều cây, làm bằng gỗ, lắm rừng, gỗ, a woody hillside,...
  • như dust-cart, Kỹ thuật chung: phương tiện thu gom rác,
  • loại thuốc nhuộm (dùng để thứ nghiệm chức năng thận),
  • / kef /, trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ), sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng, thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, (thường) chế bằng lá gai dầu ấn độ), ki:f, danh từ
  • / greɪp /, Danh từ: quả nho, (thú y học) bệnh sưng chùm nho, Thực phẩm: quả nho, Kinh tế: chùm nho, chùm quả, quả nho,
  • Thành Ngữ:, conscription of wealth, đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh)
  • / 'læktiəs /, Tính từ: (thuộc) sữa; như sữa, Hóa học & vật liệu: dạng sữa, như sữa, Kỹ thuật chung: sữa,
  • Danh từ: thuyết cụ thể hoá những khái niệm trừu tượng, thuyết nhấn mạnh khía cạnh chữ viết trong thơ, cụ thể luận,
  • / 'si:ti /, Danh từ: thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, ( the city) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố luân-đôn, ( định ngữ) (thuộc) thành phố, ( city) (...
  • / ´prouzit /, Thán từ: xin chúc sức khoẻ anh!; xin chúc anh thành công! (thường) nói khi nâng cốc chúc mừng,
  • / ´sa:mədi /, Danh từ: sự hát thánh ca, thuật hát thánh ca, thánh ca, thánh thi (nói chung), sự chuyên biên những bài thánh ca (để hát),
  • / ¸lɔgə´riθmik /, Tính từ: (thuộc) loga, Toán & tin: thuộc logarit, Kỹ thuật chung: lôgarit, logarithmic amplifier, bộ khuếch...
  • / ´ʃɔ:t¸kʌmiη /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) sự thiếu sót về một chuẩn mực nào đó; lỗi, điều thiếu sót, Kỹ thuật chung: khuyết điểm,...
  • / ´mæsti¸keit /, Ngoại động từ: nhai (thức ăn), Kỹ thuật chung: làm nhuyễn, Từ đồng nghĩa: verb, champ , chomp , chump ,...
  • / ´rɔki /, Tính từ .so sánh: (thuộc) đá; như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay; không vững, Kỹ thuật chung: có đá, đá, nhiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top