Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thủ” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) quận trưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) la mã (thuộc) thái thú, the prefectoral offices, các văn phòng của quận trưởng
  • sự phụ cấp ngoài, Kỹ thuật chung: phúc lợi phụ, Kinh tế: các lợi ích linh tinh, những lợi ích bằng tiền vật, những phúc lợi phụ, những phúc...
  • / ¸ɔntrəprə´nə:riəl /, Tính từ: (thuộc) nghề thầu khoán, (thuộc) doanh nghiệp, kinh doanh,
  • hạn mức được chỉ định thầu, monetary limits permitting for application of direct procurement form, giới hạn mức tiền cho phép được thực hiện theo hình thức chỉ định thầu
  • các kim loại sắt, các kim loại có từ trường chuyển hoá từ sắt thép; các sản phẩm từ kim loại sắt bao gồm dụng cụ, đồ đạc, thùng chứa và bao bì như thùng phuy và thùng tô nô. những sản phẩm...
  • / ¸sə:kəms´tænʃəl /, Tính từ: tường tận, chi tiết, (pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi tiết phụ; do suy diễn, (thuộc) hoàn cảnh, (thuộc) trường hợp, (thuộc) tình huống;...
  • / dai´ɔptrik /, Tính từ: khúc xạ, (thuộc) khúc xạ học, Danh từ: (vật lý) điôt, Kỹ thuật chung: khúc xạ,
  • / belz /, Danh từ: cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết...
  • / 'keinain /, Tính từ: (thuộc) chó; (thuộc) họ chó, giống chó, Danh từ: răng nanh ( (cũng) canine tooth), Kỹ thuật chung: răng...
  • / ´tʃa:tə /, Danh từ: hiến chương, Đặc quyền, sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất, Ngoại động từ: ban đặc quyền, thuê mướn...
  • 1. (thuộc) sự tạo thân thể 2 do tế bào thân thể,
  • danh từ, phần thừa lòng thòng, ( số nhiều) việc chưa giải quyết, to cut the loose ends of a string, cắt phần thừa lòng thòng của sợi dây, the loose ends of the war, những việc chưa giải quyết của chiến tranh,...
  • sự lan truyền sinh học, dùng để chỉ quá trình mà nhờ đó các chất như thuốc trừ sâu hoặc những kim loại nặng theo chuỗi thức ăn ra sông hồ và được sinh vật thủy sinh như cá tiêu thụ để đến...
  • / ə´graund /, Phó từ & tính từ: mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ), Giao thông & vận tải: bị mắc cạn (tàu), Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: (thuộc) khuẩn cầu chùm; do khuẩn cầu chùm gây ra,
  • / præg´mætik /, Tính từ: thực tế, thực dụng, (thuộc) chủ nghĩa thực dụng, (sử học) căn cứ vào sự thật, hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm, giáo điều, võ đoán,
  • Tính từ: (thuộc) họ chuột chù, như chuột chù,
  • / sʌl´fjuəriəs /, Tính từ (như) .sulphurous: (thuộc) lưu huỳnh, giống lưu huỳnh, (thực vật học) màu vàng lục,
  • Danh từ: người theo chủ nghĩa lê-nin, Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa lê-nin; theo chủ nghĩa lê-nin,
  • sự thu hồi nhiệt thải, việc thu hồi nhiệt thải ra như sản phẩm phụ của một quy trình để cung cấp cho quy trình thứ hai đang cần nhiệt.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top