Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trời” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.081) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / soulə /, Tính từ: (thuộc) mặt trời, có liên quan đến mặt trời, quan hệ đến mặt trời; tính theo mặt trời (lịch, thời gian), sử dụng năng lượng mặt trời, Toán...
  • / ´læηgərəs /, tính từ, Ẻo lả, yếu đuối, uể oải, lừ đừ, nặng nề, u ám (trời, thời tiết), Từ đồng nghĩa: adjective, flagging , lackadaisical , leaden , limp , listless , lymphatic...
  • Danh từ: hệ tơrôi (hệ thống trọng lượng của anh dùng để cân vàng, bạc và trong đó 1 pao = 12 ao hoặc 5760 gren), khối lượng theo hệ troy, hệ thống trọng lượng troi, hệ...
  • / ´piknik /, Danh từ: picnic; cuộc đi chơi và ăn ngoài trời; bữa ăn ngoài trời, Nội động từ: Đi picnic; đi chơi và ăn ngoài trời; ăn ngoài trời,...
"
  • / ´gri:zi /, Tính từ: vấy mỡ, dính mỡ, béo, ngậy, trơn, nhờn, mắc bệnh thối gót (ngựa), (hàng hải) nhiều sương mù (trời), thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói),
  • ứng suất nén, ứng suất nén, Địa chất: ứng suất nén, centroid compressive stress, ứng suất nén trung tâm, centroidal compressive stress, ứng suất nén ở trọng tâm, critical compressive...
  • / skaɪ /, Danh từ, số nhiều skies: trời, bầu trời, (quan niệm cổ xưa) cõi tiên, thiên đường, ( số nhiều) trời, khí hậu, thời tiết, Ngoại động từ...
  • Danh từ: sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, ( providence) thượng đế, trời, Ý trời, mệnh trời;...
  • / ´fə:məmənt /, Danh từ: bầu trời, Kỹ thuật chung: bầu trời, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: hội ngoài trời; cuộc liên hoan ngoài trời,
  • bơm nhiệt mặt trời (chạy bằng năng lượng mặt trời), bơm nhiệt (chạy bằng năng lượng) mặt trời,
  • Tính từ & phó từ: lên trời, về phía bầu trời; hướng lên, to hit the ball skywards, đánh quả bóng vọt lên trời
  • cháy ngoài trời, những đám cháy không kiểm soát được ở một bãi rác ngoài trời.
  • ống rửa (trôi),
  • Danh từ: thời gian quả đất quay quanh mình, ngày mặt trời, mean solar day, ngày mặt trời thực
  • / ə´pɔlou /, danh từ, số nhiều apollos, thần a-pô-lông, thần mặt trời (thần thoại hy lạp), (thơ ca) mặt trời, người đẹp trai,
  • Danh từ: mưa tuyết, mưa đá, Nội động từ: (dùng với it, thời trong thời tiến hành), it's sleeting, trời...
  • vòm (trời) phản trùng hợp,
  • / 'hevnli /, Tính từ: (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường, (thông tục) tuyệt trần, siêu phàm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ,hɔri'zɔntl /, Tính từ: (thuộc) chân trời; ở chân trời, ngang, nằm ngang, Danh từ: Đường nằm ngang, thanh ngang, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top