Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Two cents’ worth” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'nætou /, viết tắt, tổ chức minh ước bắc Đại tây dương ( north atlantic treaty organization),
  • giao diện centronic, giao diện centronics,
  • dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay trụ đứng, đầu lưỡi phay, shank-type end mill, dao phay mặt đầu cán liền, shank-type end mill, dao phay mặt đầu liền chuôi, center cut-end mill, dao phay ngón trụ đứng, two-lipped...
  • tâm quay, tâm xoay, instantaneous center of rotation, tâm quay tức thời
  • tâm quay, tâm xoay, instantaneous centre of rotation, tâm quay tức thời
  • / ´hens´fɔ:θ /, Phó từ: từ nay trở đi, từ nay về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, hence , in the future , hereafter , from this point forward , from this time forth,...
  • trung tâm hướng dẫn, trung tâm quản lý, cug management center (cmc), trung tâm quản lý cug, traffic management center (tmc), trung tâm quản lý lưu lượng
  • trung tâm hướng dẫn, trung tâm quản lý, area management centre (amc), trung tâm quản lý vùng, security management centre (smc), trung tâm quản lý an ninh
  • trọng tâm, barycentric coordinates, tọa độ trọng tâm, barycentric subdivision, phân nhỏ trọng tâm
  • / əb'strʌkʃənizm /, danh từ, sự phá rối; chủ trương phá rối, the goverment were defeated by the obstructionism of their opponents, chính phủ đã bị đánh bại bởi sự cố ý phá rối của những người đối lập,...
  • / ´mænə¸rizəm /, Danh từ: thói cầu kỳ, thói kiểu cách, văn phong riêng; phong cách riêng, Từ đồng nghĩa: noun, affectation , air , characteristic , eccentricity...
  • / ə´la:miη /, Tính từ: làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động, Từ đồng nghĩa: adjective, an alarming increase in the number of sexual harassments, sự...
  • hệ thống (công trình) cấp nước, đường cấp nước, hệ thống cấp nước, hệ thống cung cấp nước, mạng lưới cấp nước, ống cấp nước, building water supply system, hệ thống cấp nước trong nhà, centralized...
  • Thành Ngữ:, to crop out ( forth ), trồi lên
  • Phó từ: Đồng thời, kiêm, Từ đồng nghĩa: adverb, mr.x is a member of central committee of the communist party , concurrently...
  • vùng công nghiệp, khu công nghiệp, industrial area center, trung tâm vùng công nghiệp, industrial area of town, khu công nghiệp của thành phố
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • Toán & tin: thuần nhất, concentrically homogeneus, thuần nhất đồng tâm, patially homogeneus, thuần nhất riêng phần, temporally homogeneus, thuần nhất theo thời gian
  • nhà máy lạnh, hệ làm lạnh, trạm lạnh, hệ thống lạnh, máy lạnh, thiết bị lạnh, thiết bị làm lạnh, Địa chất: thiết bị làm lạnh, central cooling plant [system], hệ thống...
  • / en /, Danh từ, số nhiều N's: mẫu tự thứ mười bốn trong bảng mẫu tự tiếng anh, (toán học) n (số bất định), phía bắc ( north), tên ( name), không có điện ( neutral), giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top