Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Two cents’ worth” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, worth somebody's while, có lợi, thú vị đối với ai
  • Thành Ngữ:, worth one's/its weight in gold, cực kỳ hữu ích, vô giá
  • / sləu'vi:ni:ə /, slovenia, officially the republic of slovenia, is a coastal alpine country in southern central europe bordering italy to the west, the adriatic sea to the southwest, croatia to the south and east, hungary to the northeast, and austria...
  • Thành Ngữ:, not worth a hoot, không đáng một trinh
  • Thành Ngữ:, not worth powder and shot, không đáng bắn
  • / ræp /, Danh từ: cuộn (len, sợi...) 120 iat, một tí, mảy may, một tí xíu, tí tẹo, it's not worth a rap, không đáng một xu, không có giá trị gì, (sử học) đồng xu ai-len ( (thế kỷ)...
  • Idioms: to be worth a mint of money, (người)rất giàu có
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
  • Danh từ, cũng ha'porth, .ha'p'orth: sự đáng giá nửa xu...
  • Thành Ngữ:, to worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo
  • Thành Ngữ:, to be worth one's weight in gold, đáng đồng tiền bát gạo, thực sự hữu ích
  • tổng đài chính, tổng đài trung tâm, central exchange (centrex), centrex-tổng đài trung tâm
  • tổng đài chính, tổng đài trung tâm, trạm trung tâm, sở giao dịch trung tâm, central exchange (centrex), centrex-tổng đài trung tâm
  • / 'fɑ:ðiɳ /, Danh từ: Đồng fađinh (bằng một phần tư penni), it's not worth a farthing, chẳng đáng một xu, the uttermost farthing, đồng xu cuối cùng, it doesn't matter a farthing, chẳng sao...
  • Thành Ngữ:, not worth a curse, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi
  • Thành Ngữ:, worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo
  • / risk /, Danh từ: sự liều, sự mạo hiểm, it's not worth the risk, không đáng liều, sự rủi ro, sự nguy hiểm, Ngoại động từ: liều, có cơ phải chịu...
  • đưa vào (bộ nhớ), Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accrue , acquire , bear , be worth , bring , cost , earn...
  • lượng hạt nhân, năng lượng nhiệt hạch, năng lượng hạt nhân, năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân, năng lượng hạt nhân, nuclear energy centre , center, trung tâm năng lượng hạt nhân, nuclear energy...
  • một phần trăm mét, centi-mét (một phân), centimét, cm, phân, abampere centimeter squared, abampe centimét vuông, abampere per centimeter squared, abampe trên centimét vuông, abcoulomb...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top