Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unfranked” Tìm theo Từ | Cụm từ (22) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thu nhập đầu tư, franked investment income, thu nhập đầu tư đã nộp thuế, franked investment income, thu nhập đầu tư được miễn thuế, investment income surcharge, đảm phụ thu nhập đầu tư, investment income surcharge,...
  • Danh từ: binh nhì, lính thường, lính trơn,
  • thu nhập (đầu tư) không miễn thuế, thu nhập không miễn thuế,
  • / ʌn´θæηkt /, Tính từ: không được cám ơn, không được biết ơn,
  • Tính từ: không thể làm thủng, không thể phá thủng; không thể chọc thủng,
  • Tính từ: không bị theo vết, không có vết, không có bánh xích,
  • Tính từ: không gửi nhà băng, không gửi ngân hàng,
  • / ʌn´freimd /, Tính từ: không có khung, không đóng khung,
  • Tính từ: tự nhiên, không căng thẳng, không bị kéo căng (thừng, chão...)
  • Tính từ: không giả, không giả mạo; thật,
"
  • cửa không có khuôn,
  • không có khung,
  • trạng thái chưa nứt,
  • tình trạng không vết nứt,
  • cờu kiện chưa nứt, cấu kiện chưa nứt,
  • trục không hãm,
  • thu nhập (đầu tư) không miễn thuế,
  • thu nhập đã nộp thuế, thu nhập đầu tư thuế, thu nhập miễn thuế,
  • bưu phẩm miễn phí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top