Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wrapped tight” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.678) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be enwrapped in slumber, đang mơ màng giấc điệp
  • , 1. can we go visit auntie em? i'm strapped., 2. i'm always glad when grandma comes cause she always auntie ems when she leaves., 3. will you auntie em already so we can play this hand?, 1. bọn mình đi rút tiền tại máy atm được không?...
  • Thành Ngữ:, to be wrapped up in, bọc trong, quấn trong
  • Thành Ngữ:, wrapped in cellophane, kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, substituted , interchanged , replaced , commutated , reciprocated , transposed , transferred , shuffled , switched , swapped...
  • / ´wudzmən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như woodman, Từ đồng nghĩa: noun, forester , hunter , logger , lumberjack , sawer , trapper
  • Thành Ngữ:, loosen/tighten the purse-strings, mở rộng/thắt chặt hầu bao
  • như airtight, kín không khí, không lọt khí, không thấm khí, kín khí,
  • Thành Ngữ:, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao
  • / lu:sn /, Ngoại động từ: nới ra, nới lỏng, xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao, Nội...
"
  • Thành Ngữ:, to tighten one's belt, tighten
  • bao bì không thấm nước, kín nước, water tight joint, mối nối kín nước, water-tight revolving drum, trống xoay kín nước (trong xe trộn bêtông)
  • / ´pænti¸houz /, như tights,
  • như tights,
  • Thành Ngữ:, tighten one's belt, thắt lưng buộc bụng; nhịn ăn nhịn mặc
  • Phó từ: quá chừng, quá đáng, don't tighten the screw excessively, Đừng xiết ốc chặt quá!
  • Thành Ngữ:, to live in watertight compartment, sống cách biệt với mọi người
  • electron liên kết, điện tử liên kết, tightly bound electron, electron liên kết mạnh
  • dung sai tần số, dung hạn tần số, tighter frequency tolerance, dung hạn tần số chặt hơn
  • Thành Ngữ:, tighten up ( on something ), trở nên thận trọng, cảnh giác, nghiêm ngặt hơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top