Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrapped tight” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.678) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tə´nait /, như tonight,
  • Thành Ngữ:, the livelong day / night, suốt ngày/đêm
  • Idioms: to be frightened to death, sợ chết được
  • viết tắt, hiệp sĩ dòng gatơ ( knight of garter),
  • chắn sáng, che sáng, light protective canopy, tấm chắn sáng
  • viêm xương xơ nang, bệnh albright,
  • Thành Ngữ:, straight away, ngay lập tức, không chậm trễ
  • Idioms: to be flooded with light, tràn ngập ánh sáng
  • thép cốt, straightening of reinforcement steel, sự nắn thẳng thép cốt
  • Idioms: to have a frightful headache, nhức đầu kinh khủng
  • cost, insurance,freight and commission and interest,
  • viêm xương xơ nang, bệnh albright,
  • điốt phát sáng, light emitting diode,
  • bệnh bright , viêm thận mạn tính,
  • Danh từ, cũng gram-weight: trọng lượng-gam,
  • ánh sáng tán xạ, diffuse light luminaire, đèn ánh sáng tán xạ
  • đã trả trước, freight paid in advance, vận phí đã trả trước
  • Idioms: to be frightened of doing sth, sợ làm việc gì
  • Thành Ngữ:, not right in one's head, gàn gàn, hâm hâm
  • Thành Ngữ:, spend the night with somebody, đi đêm với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top