Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ae 3888 ❤️GG30.net❤️ ae 3888 ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K ae 3888” Tìm theo Từ | Cụm từ (173.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / infɔ´mætiks /, Danh từ: khoa học về thông tin, tin học, Toán & tin: môn tin học, Kỹ thuật chung: khoa học thông tin,...
  • / 'stændəd /, Danh từ: (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, ( (thường) số nhiều) mức độ phẩm chất đòi hỏi, mức độ phẩm chất mong đợi,...
  • / ¸æspi´reiʃən /, Danh từ: nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở vào, sự hút (hơi, chất lỏng...), Kỹ thuật chung: hút, sự hút, Kinh...
  • / ´kroumətə¸græm /, Danh từ: sắc phổ, Y học: sắc ký đồ, biểu đồ sắc ký, paper chromatogram, sắc phổ trên giấy
  • / ,bægə'təl /, Danh từ: vật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn, chuyện không quan trọng; số tiền nhỏ, (âm nhạc) khúc nhạc ngắn, bagaten, trò chơi...
  • / trænz´mju:t /, Ngoại động từ: chuyển hoá, đổi dạng, biến đổi bản chất; chuyển thành vật khác, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / græb /, Danh từ: cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt, (kỹ thuật) gàu ngoạm, máy xúc, (đánh bài) lối chơi gráp...
  • / ´kædmiəm /, Danh từ: (hoá học) catmi, Y học: một nguyên tố hóa học có ký hiệu cd, Điện: catmi, Địa...
  • / 'pælit /, Danh từ: (hội họa) bảng màu pálet (như) pallet, màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó), Xây dựng:...
  • / ¸bæk´faiə /, Nội động từ: Đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) nổ sớm, Đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi, hình...
  • / ´teknə¸kræt /, Danh từ: nhà kỹ trị (chuyên gia về khoa học, (kỹ thuật).. nhất là người ủng hộ chế độ kỹ trị), Kinh tế: người chủ trương...
  • / ´fɔ:mæt /, Danh từ: khổ (sách, giấy, bìa...), Định dạng(trong máy tính), Toán & tin: dạng mẫu, dạng thức, quy cách, Kỹ...
  • / ˈtæntɔ:ləm /, Danh từ: (hoá học) tantali, Hóa học & vật liệu: nguyên tố kim loại, Kỹ thuật chung: tantan, silver case...
  • / ,θɜ:məudai'næmiks /, Danh từ: nhiệt động lực học, Vật lý: nhiệt đông (lực) học, nhiệt động (lực) học, Kỹ thuật chung:...
  • / ´frænsiəm /, Danh từ: (hoá học) franxi, Kỹ thuật chung: fr, franxi,
  • / ¸ænθrə´pɔlədʒi /, Danh từ: nhân loại học, Y học: khoa học về, nhân học, Kỹ thuật chung: nhân chủng học, Từ...
  • / præk´tiʃən /, Danh từ: người đang thực hành một kỹ năng, người đang thực hành một nghệ thuật, người đanh hành nghề (đặc biệt là về (y học); bác sĩ, nha sĩ..),
  • / 'æbstinəns /, Danh từ: sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, (tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn, Y học:...
  • / ¸ænti´lɔgə¸riðm /, Danh từ: (toán học) đối loga, Toán & tin: đối lôga, Xây dựng: số đối lôgarit, Kỹ...
  • / ə´næθimə /, Danh từ: lời nguyền rủa, người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa, (tôn giáo) sự bị rút phép thông công; sự bị đuổi ra khỏi giáo phái, (tôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top