Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “AuTu” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • summer-autumn crop, summer-autumn harvest
  • autummal wind, autommal breeze.
  • vis medicatrix nauturae
  • danh từ, mid-autumn festival pie
  • Thông dụng: danh từ, mid-autumn
  • Danh từ: mid-autumn festival, mid-fall festival, moon festival, mooncake festival
  • deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit.
"
  • autumnal equilibrium, autumnal equinox, subdivision, spray
  • shale naphtha, shale oil, slate oil, dầu đá phiến autun, autun shale oil
  • tết nguyên Đán, tết trung thu, knit, braid, tet, vietnamese lunar new year, mid-autumn festival, tết là một danh từ đã được mọi người công nhận.khi nói đến "tết" ai cũng ngay đến một mái ấm,một sự nâng đỡ...
  • %%hát trống quân - a type of popular art - referred to alternate songs with drum accompaniments. in the mid-autumn night, youngsters gathered at the communal house (or at the hamlet entrance) and divided themselves into two camps (boys and girls)...
  • autumn, receiver
  • autumn fattening
  • autumnal cold breeze.
  • autun shale oil
  • autun shale oil
  • (cũ,văn chương) autumnal breeze.
  • late autumn local rain.
  • tenth-month rice, autumn rice.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top