Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ICP” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.711) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bond, bond certificate, bonds, securities, bảng trái phiếu, bond table, bảo hiểm trái phiếu địa phương, municipal bond insurance, bảo hiểm trái phiếu đô thị, municipal bond insurance, cánh giao dịch trái phiếu, bond crowd,...
  • cicp (communication interrupt control program), communication interrupt control program (cicp)
  • cubicle, panel, capacitor (cap), electric condenser, magneto-electric, catalog, catalogue, dictionary, directory, lexicographical order, lexicon, thesaurus, tủ tụ điện, capacitor cubicle, tủ điện lắp ( trên ) cột, pole mounted cubicle,...
  • insecticide, pesticide, giải thích vn : mọi chất từ hữu cơ , vô cơ , thực vật hay vi sinh vật mà được dùng để tiêu diệt sâu [[bọ.]]giải thích en : any substance, either organic, inorganic, botanical, or microbial,...
  • common, add gate, common, public, public-service vehicle, hãng truyền thông công cộng, common carrier, khu dịch vụ công cộng, common service area, khu dịch vụ công cộng, common system area, môi trường ứng dụng công cộng,...
  • si (silicon), siliceous, silicious, silicium, silicon, silicon (si), cặn silic, siliceous residue, cát kết silic, siliceous sand-stone, cát silic, siliceous sand, chất phụ gia silic, siliceous additive, sa thạch silic, siliceous sandstone,...
"
  • fluoridation, giải thích vn : thực hiện việc thêm các ion forua vào các ống cấp nước với nồng độ khoảng 0,8-1,6 nhằm tránh sâu [[răng.]]giải thích en : the practice of adding fluorine ions to municipal water supplies...
  • municipal improvement certificate, giải thích vn : chứng chỉ do nhà nước địa phương phát hành thay cho trái phiếu để tài trợ cho các cải thiện và dịch vụ của đô thị , như mở rộng vỉa hè , lắp đặt...
  • analysis graphics, analytical graphic, analytical graphics, chương trình đồ họa phân tích, analytical graphics program, phần mềm đồ họa phân tích, analytical graphics software
  • microscopic., (kính hiển vi) a microscopic., microscopic, microscopy, có kích thước hiển vi, of microscopic size., kính hiển vi điện tử, an electronic microscope., phép hiển vi phát xạ xung kích, ballastic electron emission microscopy...
  • Danh từ: tactics, line, slogan and methods of action, Tính từ: tactical, tactic, tactical, tactics, tactic, chiến thuật phục kích, the ambush tactics, chiến thuật lấy...
  • tax and revenue anticipation note (tran), giải thích vn : Đây là trái phiếu nợ ngắn hạn của đô thị . xem tax anticipation note .
  • berry syrup, juice, dịch quả nấu thạch, fruit juice gel, nước quả ép có dịch quả, crushed juice, ống đo dịch quả, juice gaufre, sự làm trong dịch quả, thick juice clarification, sự thu dịch quả, juice extraction,...
  • particular, specific, specific, typical, characteristic, specific, nét đặc thù, specific characteristics
  • anticipated price
  • public service, public services, public utilities, public utility, public-services, public service, ban dịch vụ công cộng, public service board (psb), nhà dịch vụ công cộng, public service building, ủy ban dịch vụ công cộng, public...
  • anticipated prices
  • specification, technical characteristics, technical specification, technical specifications, các đặc tính kỹ thuật của các âm báo trong dịch vụ điện thoại, technical characteristics of tones for the telephone service (e.180/q.35),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top